1
8
Hết
1 - 8
(0 - 5)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 14 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 11 | 50% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Torpedo-2 Zhodino
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BLR D2
|
U17 Belarus
Torpedo-2 Zhodino
U17 Belarus
Torpedo-2 Zhodino
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
BLR D2
|
Torpedo-2 Zhodino
Kommunalnik Slonim
Torpedo-2 Zhodino
Kommunalnik Slonim
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
BLR D2
|
FK Orsha
Torpedo-2 Zhodino
FK Orsha
Torpedo-2 Zhodino
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
FK Bumprom
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BLR D2
|
FK Bumprom
FC Belshina Babruisk
FK Bumprom
FC Belshina Babruisk
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
BLR D2
|
Energetik-BGU Minsk
FK Bumprom
Energetik-BGU Minsk
FK Bumprom
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
BLR D2
|
U17 Belarus
FK Bumprom
U17 Belarus
FK Bumprom
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
FC Belshina Babruisk
FK Bumprom
FC Belshina Babruisk
FK Bumprom
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
FC Gomel(N)
FK Bumprom
FC Gomel(N)
FK Bumprom
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
BLR D2
|
Zhodino Yuzhnoe
FK Bumprom
Zhodino Yuzhnoe
FK Bumprom
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
BLR D2
|
FK Bumprom
FK Vitebsk
FK Bumprom
FK Vitebsk
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
BLR D2
|
Volna Pinsk
FK Bumprom
Volna Pinsk
FK Bumprom
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
BLR D2
|
FK Bumprom
FK Orsha
FK Bumprom
FK Orsha
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
BLR D2
|
Osipovichy
FK Bumprom
Osipovichy
FK Bumprom
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
BLR D2
|
FK Bumprom
Shakhter Soligorsk II
FK Bumprom
Shakhter Soligorsk II
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
BLR D2
|
FC Molodechno
FK Bumprom
FC Molodechno
FK Bumprom
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
BLR D2
|
FK Bumprom
Ostrowitz
FK Bumprom
Ostrowitz
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
|
|
BLR D2
|
Dnepr Rohachev
FK Bumprom
Dnepr Rohachev
FK Bumprom
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
BLR D2
|
FK Bumprom
Kommunalnik Slonim
FK Bumprom
Kommunalnik Slonim
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
|
|
BLR D2
|
FC Baranovichi
FK Bumprom
FC Baranovichi
FK Bumprom
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
BLR D2
|
FK Bumprom
Lokomotiv Gomel
FK Bumprom
Lokomotiv Gomel
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
BLR D2
|
Arsenal Dzyarzhynsk
FK Bumprom
Arsenal Dzyarzhynsk
FK Bumprom
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
BLR D2
|
FK Bumprom
FK Lida
FK Bumprom
FK Lida
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
BLR D2
|
Dnepr Mogilev
FK Bumprom
Dnepr Mogilev
FK Bumprom
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 9 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 13
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.3
-
4 Tổng số mất bàn 13
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
33% TL thắng 40%
-
33% TL hòa 10%
-
33% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | 3.7 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.7 | 3.2 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.8 | 2.4 |
3 trận sắp tới
Torpedo-2 Zhodino |
||
---|---|---|
BLR D2
|
Torpedo-2 Zhodino
Volna Pinsk
|
20 Ngày |
BLR D2
|
Niva Dolbizno
Torpedo-2 Zhodino
|
27 Ngày |
FK Bumprom |
||
---|---|---|
BLR D2
|
FK Bumprom
Dnepr Rohachev
|
20 Ngày |
BLR D2
|
FC Baranovichi
FK Bumprom
|
27 Ngày |