1
4
Hết
1 - 4
(1 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 4 | 5 | 24 | -61 | 17 | 12 | 12% |
Chủ | 16 | 0 | 3 | 13 | -30 | 3 | 12 | 0% |
Khách | 17 | 4 | 2 | 11 | -31 | 14 | 11 | 24% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -14 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 11 | 6 | 16 | -9 | 39 | 7 | 33% |
Chủ | 17 | 4 | 3 | 10 | -6 | 15 | 9 | 24% |
Khách | 16 | 7 | 3 | 6 | -3 | 24 | 7 | 44% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR D1
|
Loughgall FC
Newry City
Loughgall FC
Newry City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Newry City
Loughgall FC
Newry City
|
00 | 00 | 31 | 31 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
T
X
|
NIR D1
|
Newry City
Loughgall FC
Newry City
Loughgall FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
NIR CH
|
Newry City
Loughgall FC
Newry City
Loughgall FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
NIR CH
|
Loughgall FC
Newry City
Loughgall FC
Newry City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
NIR CH
|
Loughgall FC
Newry City
Loughgall FC
Newry City
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
NIR CH
|
Newry City
Loughgall FC
Newry City
Loughgall FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
NIR CH
|
Newry City
Loughgall FC
Newry City
Loughgall FC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
NIR CH
|
Loughgall FC
Newry City
Loughgall FC
Newry City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
NIR LC
|
Loughgall FC
Newry City
Loughgall FC
Newry City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
NIR CH
|
Newry City
Loughgall FC
Newry City
Loughgall FC
|
12 | 12 | 34 | 34 |
|
|
INT CF
|
Newry City
Loughgall FC
Newry City
Loughgall FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
NIR CH
|
Newry City
Loughgall FC
Newry City
Loughgall FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
NIR CH
|
Loughgall FC
Newry City
Loughgall FC
Newry City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
NIR CH
|
Loughgall FC
Newry City
Loughgall FC
Newry City
|
02 | 02 | 04 | 04 |
|
|
NIR CH
|
Newry City
Loughgall FC
Newry City
Loughgall FC
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
NIR CH
|
Newry City
Loughgall FC
Newry City
Loughgall FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
NIR CH
|
Loughgall FC
Newry City
Loughgall FC
Newry City
|
00 | 00 | 32 | 32 |
|
|
NIR CUP
|
Newry City
Loughgall FC
Newry City
Loughgall FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
NIR CUP
|
Loughgall FC
Newry City
Loughgall FC
Newry City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Newry City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR D1
|
Ballymena United
Newry City
Ballymena United
Newry City
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
NIR D1
|
Newry City
Carrick Rangers
Newry City
Carrick Rangers
|
13 | 13 | 13 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NIR D1
|
Newry City
Dungannon Swifts
Newry City
Dungannon Swifts
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR D1
|
Glenavon Lurgan
Newry City
Glenavon Lurgan
Newry City
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
NIR D1
|
Newry City
Crusaders FC
Newry City
Crusaders FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR D1
|
Linfield FC
Newry City
Linfield FC
Newry City
|
40 | 60 | 40 | 60 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NIR D1
|
Carrick Rangers
Newry City
Carrick Rangers
Newry City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR D1
|
Newry City
Coleraine
Newry City
Coleraine
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
NIR D1
|
Glentoran FC
Newry City
Glentoran FC
Newry City
|
51 | 82 | 51 | 82 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Newry City
Loughgall FC
Newry City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
NIR D1
|
Newry City
Ballymena United
Newry City
Ballymena United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
NIR CUP
|
Newry City
Newington
Newry City
Newington
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
NIR D1
|
Larne FC
Newry City
Larne FC
Newry City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NIR D1
|
Newry City
Cliftonville
Newry City
Cliftonville
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NIR CUP
|
Newry City
Ballinamallard United
Newry City
Ballinamallard United
|
21 | 32 | 21 | 32 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
NIR D1
|
Dungannon Swifts
Newry City
Dungannon Swifts
Newry City
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NIR D1
|
Newry City
Glenavon Lurgan
Newry City
Glenavon Lurgan
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
NIR D1
|
Newry City
Carrick Rangers
Newry City
Carrick Rangers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
NIR D1
|
Glentoran FC
Newry City
Glentoran FC
Newry City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
NIR LC
|
Dungannon Swifts
Newry City
Dungannon Swifts
Newry City
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Loughgall FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR D1
|
Carrick Rangers
Loughgall FC
Carrick Rangers
Loughgall FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
NIR D1
|
Dungannon Swifts
Loughgall FC
Dungannon Swifts
Loughgall FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Glenavon Lurgan
Loughgall FC
Glenavon Lurgan
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Ballymena United
Loughgall FC
Ballymena United
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
NIR D1
|
Glenavon Lurgan
Loughgall FC
Glenavon Lurgan
Loughgall FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Cliftonville
Loughgall FC
Cliftonville
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR D1
|
Glentoran FC
Loughgall FC
Glentoran FC
Loughgall FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Carrick Rangers
Loughgall FC
Carrick Rangers
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Crusaders FC
Loughgall FC
Crusaders FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Newry City
Loughgall FC
Newry City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
NIR D1
|
Larne FC
Loughgall FC
Larne FC
Loughgall FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR CUP
|
Cliftonville
Loughgall FC
Cliftonville
Loughgall FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
NIR D1
|
Ballymena United
Loughgall FC
Ballymena United
Loughgall FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Linfield FC
Loughgall FC
Linfield FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
T
|
2.5/3
1
T
X
|
NIR CUP
|
Loughgall FC
Rosemount Rec
Loughgall FC
Rosemount Rec
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
NIR D1
|
Coleraine
Loughgall FC
Coleraine
Loughgall FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Dungannon Swifts
Loughgall FC
Dungannon Swifts
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NIR D1
|
Larne FC
Loughgall FC
Larne FC
Loughgall FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NIR D1
|
Loughgall FC
Cliftonville
Loughgall FC
Cliftonville
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR D1
|
Coleraine
Loughgall FC
Coleraine
Loughgall FC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 1 | 16 |
Chủ vs Last 6 |
4 | 4 | 11 |
Khách vs Top 6 |
3 | 2 | 12 |
Khách vs Last 6 |
9 | 4 | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 16
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.6
-
29 Tổng số mất bàn 16
-
2.9 Trung bình mất bàn 1.6
-
10% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
80% TL thua 50%
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Newry City | Loughgall FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 12(34%) | 21(60%) | 20(56%) | 13(36%) |
Chủ | 4(22%) | 12(67%) | 9(47%) | 8(42%) |
Khách | 8(47%) | 9(53%) | 11(65%) | 5(29%) |
6 trận gần đây |
B B B T T B
|
B B T B T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Newry City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
NIR D1
|
Newry City Carrick Rangers | 0 1 |
B
|
NIR D1
|
Newry City Glenavon Lurgan | 0 3 |
B
|
NIR D1
|
Newry City Glenavon Lurgan | 0 1 |
B
|
NIR D1
|
Newry City Coleraine | 1 2 |
B
|
NIR LC
|
Newry City Warrenpoint Town | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 4 HDP: T 20% |