2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 7 | 1 | 7 | 1 | 22 | 6 | 47% |
Chủ | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | 11 | 43% |
Khách | 8 | 4 | 0 | 4 | -1 | 12 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 10 | 3 | 0 | 21 | 33 | 1 | 77% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 3 | 67% |
Khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 19 | 1 | 86% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
|
20 | 20 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
|
11 | 11 | 32 | 32 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
|
32 | 32 | 52 | 52 |
1.5
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0
H
H
|
2.5/3
1
T
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0.5
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE Cup
|
Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Quảng Nam
Hà Nội
Quảng Nam
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
Hà Nội
Khánh Hòa
Hà Nội
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Hà Nội
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Đông Á Thanh Hóa
Hà Nội
Đông Á Thanh Hóa
Hà Nội
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Hà Nội
Bali United FC
Hà Nội
Bali United FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Hà Nội
Viettel
Hà Nội
Viettel
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Viettel
Hà Nội
Viettel
Hà Nội
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
AFC CL
|
Hà Nội
Urawa Red Diamonds
Hà Nội
Urawa Red Diamonds
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
TopenLand Bình Định
Hà Nội
TopenLand Bình Định
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFC CL
|
Pohang Steelers
Hà Nội
Pohang Steelers
Hà Nội
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hà Nội
Becamex Bình Dương
Hà Nội
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
AFC CL
|
Hà Nội
Wuhan Three Towns
Hà Nội
Wuhan Three Towns
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hà Nội
Công An Hà Nội
Hà Nội
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
SHB Đà Nẵng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
SHB Đà Nẵng
Hoa Binh
SHB Đà Nẵng
Hoa Binh
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
SHB Đà Nẵng
Dong Nai Berjaya
SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
SHB Đà Nẵng
Ba Ria Vung Tau FC
SHB Đà Nẵng
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
SHB Đà Nẵng
TTBD Phù Đổng
SHB Đà Nẵng
TTBD Phù Đổng
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
VIE D2
|
Hoa Binh
SHB Đà Nẵng
Hoa Binh
SHB Đà Nẵng
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
SHB Đà Nẵng
Dong Nai Berjaya
SHB Đà Nẵng
Dong Nai Berjaya
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
SHB Đà Nẵng
Ba Ria Vung Tau FC
SHB Đà Nẵng
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
SHB Đà Nẵng
Đồng Tâm Long An
SHB Đà Nẵng
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
SHB Đà Nẵng
Phú Thọ FC
SHB Đà Nẵng
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE Cup
|
SHB Đà Nẵng
Huế FC
SHB Đà Nẵng
Huế FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
VIE D2
|
PVF-CAND
SHB Đà Nẵng
PVF-CAND
SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
SHB Đà Nẵng
Bình Phước
SHB Đà Nẵng
Bình Phước
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
SHB Đà Nẵng
Cao Su Đồng Tháp
SHB Đà Nẵng
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
SHB Đà Nẵng
Huế FC
SHB Đà Nẵng
Huế FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Quảng Nam
SHB Đà Nẵng
Quảng Nam
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
SHB Đà Nẵng
Khánh Hòa
SHB Đà Nẵng
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 21
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.1
-
12 Tổng số mất bàn 3
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.3
-
50% TL thắng 90%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Hà Nội |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
|
19 Ngày |