2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD2
|
CD Alaves (W)
Nữ Alhama CF
CD Alaves (W)
Nữ Alhama CF
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
SPA WD1
|
CD Alaves (W)
Nữ Alhama CF
CD Alaves (W)
Nữ Alhama CF
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Alhama CF
CD Alaves (W)
Nữ Alhama CF
CD Alaves (W)
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Alhama CF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Nữ Seccio Esportiva AEM
Nữ Alhama CF
Nữ Seccio Esportiva AEM
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SPA WD2
|
Nữ Barcelona B
Nữ Alhama CF
Nữ Barcelona B
Nữ Alhama CF
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
SPA WD2
|
Athletic Bilbao B (W)
Nữ Alhama CF
Athletic Bilbao B (W)
Nữ Alhama CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Nữ RCD Espanyol
Nữ Alhama CF
Nữ RCD Espanyol
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SPA WD2
|
Deportivo La Coruna W
Nữ Alhama CF
Deportivo La Coruna W
Nữ Alhama CF
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Nữ Fundacion Albacete
Nữ Alhama CF
Nữ Fundacion Albacete
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
SPA WD2
|
Cacereno (W)
Nữ Alhama CF
Cacereno (W)
Nữ Alhama CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Madrid CFF II (W)
Nữ Alhama CF
Madrid CFF II (W)
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
SPA WD2
|
Nữ CE Europa
Nữ Alhama CF
Nữ CE Europa
Nữ Alhama CF
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Nữ Osasuna
Nữ Alhama CF
Nữ Osasuna
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Nữ CDEF Logrono
Nữ Alhama CF
Nữ CDEF Logrono
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
SPA WD2
|
Nữ Seccio Esportiva AEM
Nữ Alhama CF
Nữ Seccio Esportiva AEM
Nữ Alhama CF
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Nữ Barcelona B
Nữ Alhama CF
Nữ Barcelona B
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
SPA WD2
|
Nữ RCD Espanyol
Nữ Alhama CF
Nữ RCD Espanyol
Nữ Alhama CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Deportivo La Coruna W
Nữ Alhama CF
Deportivo La Coruna W
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
SPA WD2
|
Nữ Fundacion Albacete
Nữ Alhama CF
Nữ Fundacion Albacete
Nữ Alhama CF
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Cacereno (W)
Nữ Alhama CF
Cacereno (W)
|
30 | 32 | 30 | 32 |
|
|
S Q C
|
Real Oviedo (W)
Nữ Alhama CF
Real Oviedo (W)
Nữ Alhama CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SPA WD2
|
Madrid CFF II (W)
Nữ Alhama CF
Madrid CFF II (W)
Nữ Alhama CF
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Nữ CE Europa
Nữ Alhama CF
Nữ CE Europa
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
CD Alaves (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD2
|
CD Alaves (W)
Nữ CE Europa
CD Alaves (W)
Nữ CE Europa
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
SPA WD2
|
CD Alaves (W)
Nữ RCD Espanyol
CD Alaves (W)
Nữ RCD Espanyol
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SPA WD2
|
Cacereno (W)
CD Alaves (W)
Cacereno (W)
CD Alaves (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SPA WD2
|
CD Alaves (W)
Nữ Seccio Esportiva AEM
CD Alaves (W)
Nữ Seccio Esportiva AEM
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SPA WD2
|
CD Alaves (W)
Deportivo La Coruna W
CD Alaves (W)
Deportivo La Coruna W
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SPA WD2
|
Nữ Fundacion Albacete
CD Alaves (W)
Nữ Fundacion Albacete
CD Alaves (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SPA WD2
|
CD Alaves (W)
Nữ Barcelona B
CD Alaves (W)
Nữ Barcelona B
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
SPA WD2
|
Madrid CFF II (W)
CD Alaves (W)
Madrid CFF II (W)
CD Alaves (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SPA WD2
|
CD Alaves (W)
Atletico Madrid B (W)
CD Alaves (W)
Atletico Madrid B (W)
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
SPA WD2
|
CD Alaves (W)
Athletic Bilbao B (W)
CD Alaves (W)
Athletic Bilbao B (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
S Q C
|
CD Alaves (W)
Nữ Atletico de Madrid
CD Alaves (W)
Nữ Atletico de Madrid
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
|
4/4.5
X
|
SPA WD2
|
Nữ RCD Espanyol
CD Alaves (W)
Nữ RCD Espanyol
CD Alaves (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SPA WD2
|
CD Alaves (W)
Cacereno (W)
CD Alaves (W)
Cacereno (W)
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
SPA WD2
|
Nữ Seccio Esportiva AEM
CD Alaves (W)
Nữ Seccio Esportiva AEM
CD Alaves (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SPA WD2
|
Nữ CE Europa
CD Alaves (W)
Nữ CE Europa
CD Alaves (W)
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
S Q C
|
Cacereno (W)
CD Alaves (W)
Cacereno (W)
CD Alaves (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
CD Alaves (W)
Nữ CDEF Logrono
CD Alaves (W)
Nữ CDEF Logrono
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
|
|
SPA WD2
|
Nữ Barcelona B
CD Alaves (W)
Nữ Barcelona B
CD Alaves (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SPA WD2
|
CD Alaves (W)
Nữ Alhama CF
CD Alaves (W)
Nữ Alhama CF
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
SPA WD2
|
Athletic Bilbao B (W)
CD Alaves (W)
Athletic Bilbao B (W)
CD Alaves (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 14
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.4
-
13 Tổng số mất bàn 9
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 30%