2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 26 | 6 | 14 | 32 | 84 | 3 | 57% |
Chủ | 23 | 11 | 5 | 7 | 17 | 38 | 9 | 48% |
Khách | 23 | 15 | 1 | 7 | 15 | 46 | 1 | 65% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 24 | 11 | 11 | 20 | 83 | 4 | 52% |
Chủ | 23 | 14 | 6 | 3 | 22 | 48 | 2 | 61% |
Khách | 23 | 10 | 5 | 8 | -2 | 35 | 7 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Worthing
Maidstone United
Worthing
Maidstone United
|
30 | 30 | 51 | 51 |
0
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Maidstone United
Worthing
Maidstone United
Worthing
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAT
|
Maidstone United
Worthing
Maidstone United
Worthing
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Worthing
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Worthing
Weston Super Mare
Worthing
Weston Super Mare
|
32 | 42 | 32 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
St Albans City
Worthing
St Albans City
Worthing
|
23 | 24 | 23 | 24 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Dartford
Worthing
Dartford
Worthing
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Yeovil Town
Worthing
Yeovil Town
Worthing
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Worthing
Hampton Richmond
Worthing
Hampton Richmond
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Havant and Waterlooville
Worthing
Havant and Waterlooville
Worthing
|
11 | 15 | 11 | 15 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Worthing
Bath City
Worthing
Bath City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Worthing
Chippenham Town
Worthing
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Worthing
Farnborough Town
Worthing
Farnborough Town
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Worthing
Taunton Town
Worthing
Taunton Town
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Worthing
Chelmsford City
Worthing
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Worthing
Braintree Town
Worthing
Braintree Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Welling United
Worthing
Welling United
Worthing
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Weymouth
Worthing
Weymouth
Worthing
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Worthing
Dover Athletic
Worthing
Dover Athletic
|
32 | 64 | 32 | 64 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Aveley
Worthing
Aveley
Worthing
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Worthing
Torquay United
Worthing
Torquay United
|
31 | 42 | 31 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Worthing
Slough Town
Worthing
Slough Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Worthing
Tonbridge Angels
Worthing
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Truro City
Worthing
Truro City
Worthing
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Maidstone United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Maidstone United
Aveley
Maidstone United
Aveley
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Maidstone United
Hampton Richmond
Maidstone United
Hampton Richmond
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Truro City
Maidstone United
Truro City
Maidstone United
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Maidstone United
Weymouth
Maidstone United
Weymouth
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG CS
|
Farnborough Town
Maidstone United
Farnborough Town
Maidstone United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Taunton Town
Maidstone United
Taunton Town
Maidstone United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Maidstone United
Welling United
Maidstone United
Welling United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Maidstone United
Eastbourne Borough
Maidstone United
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Maidstone United
Weston Super Mare
Maidstone United
Weston Super Mare
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Dartford
Maidstone United
Dartford
Maidstone United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Maidstone United
Chelmsford City
Maidstone United
Chelmsford City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Maidstone United
St Albans City
Maidstone United
St Albans City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Maidstone United
Bath City
Maidstone United
Bath City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Dover Athletic
Maidstone United
Dover Athletic
Maidstone United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Coventry
Maidstone United
Coventry
Maidstone United
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG CS
|
Aveley
Maidstone United
Aveley
Maidstone United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Maidstone United
Hemel Hempstead Town
Maidstone United
Hemel Hempstead Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Maidstone United
Torquay United
Maidstone United
Torquay United
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Maidstone United
Yeovil Town
Maidstone United
Yeovil Town
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Ipswich
Maidstone United
Ipswich
Maidstone United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
11 | 4 | 6 |
Chủ vs Last 12 |
15 | 2 | 8 |
Khách vs Top 12 |
13 | 5 | 6 |
Khách vs Last 12 |
12 | 6 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 21
-
2.6 Trung bình ghi bàn 2.1
-
18 Tổng số mất bàn 7
-
1.8 Trung bình mất bàn 0.7
-
60% TL thắng 80%
-
10% TL hòa 10%
-
30% TL thua 10%
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Worthing | Maidstone United | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 26(59%) | 17(39%) | 24(53%) | 19(42%) |
Chủ | 11(52%) | 10(48%) | 13(54%) | 10(42%) |
Khách | 15(65%) | 7(30%) | 11(52%) | 9(43%) |
6 trận gần đây |
T T T T T T
|
T T T T B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Worthing |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG CS
|
Worthing Slough Town | 1 1 |
B
|
ENG CS
|
Worthing Dartford | 3 4 |
B
|
ENG FAC
|
Worthing Bath City | 2 0 |
T
|
ENG CS
|
Worthing Weymouth | 2 0 |
T
|
ENG CS
|
Worthing Braintree Town | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |
Maidstone United |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG CS
|
Torquay United Maidstone United | 0 1 |
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town Maidstone United | 0 2 |
T
|
ENG CS
|
Hemel Hempstead Town Maidstone United | 1 1 |
T
|
ENG CS
|
Braintree Town Maidstone United | 1 2 |
T
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC Maidstone United | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 80% |