2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 7 | 4 | 13 | 34 | 3 | 45% |
Chủ | 10 | 4 | 3 | 3 | 3 | 15 | 4 | 40% |
Khách | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 3 | 3 | 13 | -34 | 12 | 12 | 16% |
Chủ | 10 | 1 | 2 | 7 | -18 | 5 | 12 | 10% |
Khách | 9 | 2 | 1 | 6 | -16 | 7 | 11 | 22% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
|
02 | 02 | 14 | 14 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
|
11 | 11 | 13 | 13 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
|
20 | 20 | 50 | 50 |
2
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
|
22 | 22 | 23 | 23 |
-1.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
|
21 | 21 | 41 | 41 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HKFA CUP
|
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
3
1
X
H
|
HK PR
|
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
|
02 | 02 | 22 | 22 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
2
T
H
|
HK SS
|
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nguyên Lang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKFAJD CUP
|
WSE
Nguyên Lang FC
WSE
Nguyên Lang FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Wing Yee FT
Nguyên Lang FC
Wing Yee FT
|
11 | 24 | 11 | 24 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Nguyên Lang FC
Eastern District SA
Nguyên Lang FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Nguyên Lang FC
Shatin SA
Nguyên Lang FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Nguyên Lang FC
Central Western District RSA
Nguyên Lang FC
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Kai Jing
Nguyên Lang FC
Kai Jing
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
3 Sing FC
Nguyên Lang FC
3 Sing FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Nguyên Lang FC
Citizen
Nguyên Lang FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Kowloon City
Nguyên Lang FC
Kowloon City
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Central Western District RSA
Nguyên Lang FC
Central Western District RSA
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Shatin SA
Nguyên Lang FC
Shatin SA
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
HK D1
|
Sai Kung District FC
Nguyên Lang FC
Sai Kung District FC
Nguyên Lang FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Citizen
Nguyên Lang FC
Citizen
|
22 | 24 | 22 | 24 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Nguyên Lang FC
Wing Yee FT
Nguyên Lang FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Eastern District SA
Nguyên Lang FC
Eastern District SA
|
21 | 54 | 21 | 54 |
|
|
HK D1
|
Kowloon City
Nguyên Lang FC
Kowloon City
Nguyên Lang FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK D1
|
Kai Jing
Nguyên Lang FC
Kai Jing
Nguyên Lang FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
South China
Nguyên Lang FC
South China
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Wong Tai Sin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKFAJD CUP
|
Wong Tai Sin
Metro Gallery
Wong Tai Sin
Metro Gallery
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Sai Kung District FC
Wong Tai Sin
Sai Kung District FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Central Western District RSA
Wong Tai Sin
Central Western District RSA
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Citizen
Wong Tai Sin
Citizen
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Wong Tai Sin
Shatin SA
Wong Tai Sin
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Wing Yee FT
Wong Tai Sin
Wing Yee FT
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
HK D1
|
3 Sing FC
Wong Tai Sin
3 Sing FC
Wong Tai Sin
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
HK D1
|
South China
Wong Tai Sin
South China
Wong Tai Sin
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Wong Tai Sin
Citizen
Wong Tai Sin
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Wong Tai Sin
Central Western District RSA
Wong Tai Sin
|
50 | 10 1 | 50 | 10 1 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Kowloon City
Wong Tai Sin
Kowloon City
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
3 Sing FC
Wong Tai Sin
3 Sing FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Eastern District SA
Wong Tai Sin
Eastern District SA
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
HK D1
|
Sai Kung District FC(N)
Wong Tai Sin
Sai Kung District FC(N)
Wong Tai Sin
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
South China
Wong Tai Sin
South China
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Shatin SA
Wong Tai Sin
Shatin SA
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
HK D1
|
Kai Jing
Wong Tai Sin
Kai Jing
Wong Tai Sin
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Wong Tai Sin
Wing Yee FT
Wong Tai Sin
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 14
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
13 Tổng số mất bàn 28
-
1.3 Trung bình mất bàn 2.8
-
50% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 10%
-
10% TL thua 80%
3 trận sắp tới
Nguyên Lang FC |
||
---|---|---|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Sai Kung District FC
|
21 Ngày |
Wong Tai Sin |
||
---|---|---|
HK D1
|
Kowloon City
Wong Tai Sin
|
21 Ngày |