3
2
Hết
3 - 2
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 13 | 4 | 2 | 36 | 43 | 2 | 68% |
Chủ | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 18 | 2 | 56% |
Khách | 10 | 8 | 1 | 1 | 20 | 25 | 2 | 80% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 9 | 3 | 7 | 4 | 30 | 5 | 47% |
Chủ | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | 5 | 44% |
Khách | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Citizen
Central Western District RSA
Citizen
Central Western District RSA
|
12 | 12 | 23 | 23 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Citizen
Central Western District RSA
Citizen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Citizen
Central Western District RSA
Citizen
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Central Western District RSA
Citizen
Central Western District RSA
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Citizen
Central Western District RSA
Citizen
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Citizen
Central Western District RSA
Citizen
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
Citizen
Central Western District RSA
Citizen
Central Western District RSA
|
21 | 21 | 23 | 23 |
0.5
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Citizen
Central Western District RSA
Citizen
|
23 | 23 | 33 | 33 |
|
|
HK D1
|
Citizen(N)
Central Western District RSA
Citizen(N)
Central Western District RSA
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Central Western District RSA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKFAJD CUP
|
Central Western District RSA
Eastern District SA
Central Western District RSA
Eastern District SA
|
31 | 62 | 31 | 62 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Shatin SA
Central Western District RSA
Shatin SA
|
32 | 44 | 32 | 44 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Central Western District RSA
Wong Tai Sin
Central Western District RSA
|
12 | 24 | 12 | 24 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Nguyên Lang FC
Central Western District RSA
Nguyên Lang FC
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Wing Yee FT
Central Western District RSA
Wing Yee FT
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK D1
|
Kowloon City
Central Western District RSA
Kowloon City
Central Western District RSA
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Sai Kung District FC
Central Western District RSA
Sai Kung District FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Central Western District RSA
Citizen
Central Western District RSA
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
HK D1
|
Kai Jing(N)
Central Western District RSA
Kai Jing(N)
Central Western District RSA
|
13 | 18 | 13 | 18 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Central Western District RSA
Nguyên Lang FC
Central Western District RSA
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Wong Tai Sin
Central Western District RSA
Wong Tai Sin
|
50 | 101 | 50 | 101 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Central Western District RSA
Eastern District SA
Central Western District RSA
|
21 | 24 | 21 | 24 |
|
|
HK D1
|
Sai Kung District FC
Central Western District RSA
Sai Kung District FC
Central Western District RSA
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
HK D1
|
South China
Central Western District RSA
South China
Central Western District RSA
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Central Western District RSA
Shatin SA
Central Western District RSA
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Citizen
Central Western District RSA
Citizen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Central Western District RSA
Wing Yee FT
Central Western District RSA
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Kai Jing
Central Western District RSA
Kai Jing
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
3 Sing FC
Central Western District RSA
3 Sing FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Kowloon City
Central Western District RSA
Kowloon City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Citizen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKFAJD CUP
|
Citizen
Wan Chai
Citizen
Wan Chai
|
30 | 8 0 | 30 | 8 0 |
|
|
HK D1
|
Kai Jing
Citizen
Kai Jing
Citizen
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Citizen
Wing Yee FT
Citizen
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Citizen
Wong Tai Sin
Citizen
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
HK D1
|
Citizen
3 Sing FC
Citizen
3 Sing FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
HK D1
|
Sai Kung District FC
Citizen
Sai Kung District FC
Citizen
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Nguyên Lang FC
Citizen
Nguyên Lang FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HK D1
|
South China
Citizen
South China
Citizen
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Central Western District RSA
Citizen
Central Western District RSA
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
HK D1
|
Citizen(N)
South China
Citizen(N)
South China
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Wong Tai Sin
Citizen
Wong Tai Sin
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Wing Yee FT
Citizen
Wing Yee FT
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Citizen
Shatin SA
Citizen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Citizen
Nguyên Lang FC
Citizen
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Kowloon City
Citizen
Kowloon City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
HK D1
|
Citizen(N)
Kai Jing
Citizen(N)
Kai Jing
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Citizen
Central Western District RSA
Citizen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
HK D1
|
3 Sing FC
Citizen
3 Sing FC
Citizen
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Citizen
Eastern District SA
Citizen
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Sai Kung District FC
Citizen
Sai Kung District FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
35 Tổng số ghi bàn 23
-
3.5 Trung bình ghi bàn 2.3
-
18 Tổng số mất bàn 17
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.7
-
70% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Central Western District RSA |
||
---|---|---|
HK D1
|
Central Western District RSA
Eastern District SA
|
21 Ngày |
Citizen |
||
---|---|---|
HK D1
|
Citizen
Shatin SA
|
21 Ngày |