0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 4 | 15 | -31 | 13 | 9 | 14% |
Chủ | 11 | 0 | 2 | 9 | -26 | 2 | 12 | 0% |
Khách | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | 7 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 3 | 6 | 36 | 42 | 4 | 59% |
Chủ | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 23 | 4 | 64% |
Khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 11 | 19 | 6 | 55% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Spartans
Nữ Hearts
Nữ Spartans
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hearts
Nữ Spartans
Nữ Hearts
|
21 | 21 | 34 | 34 |
-1
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Spartans
Nữ Hearts
Nữ Spartans
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hearts
Nữ Spartans
Nữ Hearts
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hearts
Nữ Spartans
Nữ Hearts
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Spartans
Nữ Hearts
Nữ Spartans
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hearts
Nữ Spartans
Nữ Hearts
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Spartans
Nữ Hearts
Nữ Spartans
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hearts
Nữ Spartans
Nữ Hearts
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Spartans
Nữ Hearts
Nữ Spartans
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Hearts
Nữ Spartans
Nữ Hearts
Nữ Spartans
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Spartans
Nữ Hearts
Nữ Spartans
|
03 | 03 | 04 | 04 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Spartans
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Motherwell
Nữ Spartans
Nữ Motherwell
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Montrose LFC (W)
Nữ Spartans
Montrose LFC (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
|
13 | 24 | 13 | 24 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Spartans
Nữ Aberdeen
Nữ Spartans
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Motherwell
Nữ Spartans
Nữ Motherwell
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
|
01 | 06 | 01 | 06 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Partick Thistle (W)
Nữ Spartans
Partick Thistle (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Sco WC
|
Nữ Spartans
Nữ Aberdeen
Nữ Spartans
Nữ Aberdeen
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Spartans
Nữ Hearts
Nữ Spartans
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Glasgow City
Nữ Spartans
Nữ Glasgow City
|
12 | 15 | 12 | 15 |
B
|
3.5/4
T
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Montrose LFC (W)
Nữ Spartans
Montrose LFC (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Spartans
Nữ Celtic
Nữ Spartans
|
00 | 70 | 00 | 70 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hibernian
Nữ Spartans
Nữ Hibernian
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Spartans
Nữ Aberdeen
Nữ Spartans
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Spartans
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Spartans
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hearts
Nữ Spartans
Nữ Hearts
|
21 | 34 | 21 | 34 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Spartans
Nữ Glasgow City
Nữ Spartans
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Nữ Hearts
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Hearts
Nữ Celtic
Nữ Hearts
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hearts
Nữ Glasgow Rangers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Nữ Hearts
Partick Thistle (W)
Nữ Hearts
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
Sco WC
|
Partick Thistle (W)
Nữ Hearts
Partick Thistle (W)
Nữ Hearts
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Nữ Hearts
Nữ Dundee United
Nữ Hearts
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Montrose LFC (W)
Nữ Hearts
Montrose LFC (W)
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Aberdeen
Nữ Hearts
Nữ Aberdeen
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hearts
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hearts
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
4
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Spartans
Nữ Hearts
Nữ Spartans
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Hearts
Nữ Motherwell
Nữ Hearts
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Celtic
Nữ Hearts
Nữ Celtic
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Nữ Hearts
Partick Thistle (W)
Nữ Hearts
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Hamilton FC
Nữ Hearts
Nữ Hamilton FC
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Motherwell
Nữ Hearts
Nữ Motherwell
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hearts
Nữ Spartans
Nữ Hearts
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Hearts
Montrose LFC (W)
Nữ Hearts
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 19
-
2 Trung bình ghi bàn 1.9
-
15 Tổng số mất bàn 8
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.8
-
40% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 0%
-
40% TL thua 30%
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Nữ Spartans | Nữ Hearts | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(60%) | 1(20%) | 3(60%) | 1(20%) |
Chủ | 1(33%) | 1(33%) | 2(100%) | 0(0%) |
Khách | 2(100%) | 0(0%) | 1(33%) | 1(33%) |
6 trận gần đây |
T H T T B -
|
T T B H T -
|