1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SER L W
|
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
SER L W
|
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
SER L W
|
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Vojvodina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SER L W
|
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
Nữ ZFK Masinac
Nữ Vojvodina
Nữ ZFK Masinac
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
ZFK Radnicki 1923 (W)
Nữ Vojvodina
ZFK Radnicki 1923 (W)
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
SER L W
|
Nữ ZFK Sloga
Nữ Vojvodina
Nữ ZFK Sloga
Nữ Vojvodina
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ Vojvodina
Nữ LASK Crvena Zvezda
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
Nữ ZFK Masinac
Nữ Vojvodina
Nữ ZFK Masinac
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SER L W
|
ZFK Radnicki 1923 (W)
Nữ Vojvodina
ZFK Radnicki 1923 (W)
Nữ Vojvodina
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
Nữ ZFK Sloga
Nữ Vojvodina
Nữ ZFK Sloga
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
SER L W
|
Nữ ZFK Masinac
Nữ Vojvodina
Nữ ZFK Masinac
Nữ Vojvodina
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
SER L W
|
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ Vojvodina
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ Vojvodina
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
SER L W
|
Nữ ZFK Masinac
Nữ Vojvodina
Nữ ZFK Masinac
Nữ Vojvodina
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ Vojvodina
Nữ FK Spartak Subotica
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
SER L W
|
Nữ ZFK Masinac
Nữ Vojvodina
Nữ ZFK Masinac
Nữ Vojvodina
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
ZFU Zvezda B 2018 (W)
Nữ Vojvodina
ZFU Zvezda B 2018 (W)
|
10 | 60 | 10 | 60 |
|
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
ZFK Sloga Zemun (W)
Nữ Vojvodina
ZFK Sloga Zemun (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
SER L W
|
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ Vojvodina
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ Vojvodina
|
40 | 61 | 40 | 61 |
|
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
SER L W
|
ZFU Zvezda B 2018 (W)
Nữ Vojvodina
ZFU Zvezda B 2018 (W)
Nữ Vojvodina
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
SER L W
|
Nữ ZFK Sloga
Nữ Vojvodina
Nữ ZFK Sloga
Nữ Vojvodina
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
ZFK TSC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SER L W
|
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SER WC
|
Nữ ZFK Masinac
ZFK TSC (W)
Nữ ZFK Masinac
ZFK TSC (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
SER L W
|
Nữ ZFK Masinac
ZFK TSC (W)
Nữ ZFK Masinac
ZFK TSC (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SER L W
|
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK TSC (W)
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK TSC (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SER L W
|
ZFK TSC (W)
ZFK Spartak Subotica II (W)
ZFK TSC (W)
ZFK Spartak Subotica II (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
SER L W
|
ZFK TSC (W)
ZFK Radnicki 1923 (W)
ZFK TSC (W)
ZFK Radnicki 1923 (W)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
SER L W
|
ZFK Zemun (W)
ZFK TSC (W)
ZFK Zemun (W)
ZFK TSC (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
SER L W
|
Nữ ZFK Masinac
ZFK TSC (W)
Nữ ZFK Masinac
ZFK TSC (W)
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
SER L W
|
ZFK Sloga Zemun (W)
ZFK TSC (W)
ZFK Sloga Zemun (W)
ZFK TSC (W)
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
SER L W
|
Nữ LASK Crvena Zvezda
ZFK TSC (W)
Nữ LASK Crvena Zvezda
ZFK TSC (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
SER L W
|
Nữ ZFK Masinac
ZFK TSC (W)
Nữ ZFK Masinac
ZFK TSC (W)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
SER L W
|
ZFU Zvezda B 2018 (W)
ZFK TSC (W)
ZFU Zvezda B 2018 (W)
ZFK TSC (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SER L W
|
ZFK Sloga Zemun (W)
ZFK TSC (W)
ZFK Sloga Zemun (W)
ZFK TSC (W)
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
SER L W
|
Nữ FK Spartak Subotica
ZFK TSC (W)
Nữ FK Spartak Subotica
ZFK TSC (W)
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
|
|
SER L W
|
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
Nữ Vojvodina
ZFK TSC (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SER L W
|
Nữ LASK Crvena Zvezda
ZFK TSC (W)
Nữ LASK Crvena Zvezda
ZFK TSC (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
SER L W
|
ZFU Zvezda B 2018 (W)
ZFK TSC (W)
ZFU Zvezda B 2018 (W)
ZFK TSC (W)
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
|
|
SER L W
|
ZFU Zvezda B 2018 (W)
ZFK TSC (W)
ZFU Zvezda B 2018 (W)
ZFK TSC (W)
|
25 | 3 7 | 25 | 3 7 |
|
|
SER L W
|
ZFK TSC (W)
Nữ Pozarevac
ZFK TSC (W)
Nữ Pozarevac
|
04 | 2 8 | 04 | 2 8 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 14
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.4
-
19 Tổng số mất bàn 13
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
60% TL thua 40%