2
1
Hết
2 - 1
(2 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Hà Bắc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Yunnan Jiashijing W
Nữ Hà Bắc
Yunnan Jiashijing W
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
CLW
|
Guangdong Sports Lottery W
Nữ Hà Bắc
Guangdong Sports Lottery W
Nữ Hà Bắc
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CLW
|
Shanghai Qiusheng Donghua W
Nữ Hà Bắc
Shanghai Qiusheng Donghua W
Nữ Hà Bắc
|
13 | 15 | 13 | 15 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Tianjin Shengde (W)
Nữ Hà Bắc
Tianjin Shengde (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CLW
|
Guangxi Pingguo Beinong W
Nữ Hà Bắc
Guangxi Pingguo Beinong W
Nữ Hà Bắc
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
Nữ Hà Bắc
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
CLW
|
Guangzhou FC W
Nữ Hà Bắc
Guangzhou FC W
Nữ Hà Bắc
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CLW
|
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Hà Bắc
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Hà Bắc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Yunnan Jiashijing W
Nữ Hà Bắc
Yunnan Jiashijing W
|
00 | 60 | 00 | 60 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Guangdong Sports Lottery W
Nữ Hà Bắc
Guangdong Sports Lottery W
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Guangxi Pingguo Beinong W
Nữ Hà Bắc
Guangxi Pingguo Beinong W
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CLW
|
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
Nữ Hà Bắc
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
Nữ Hà Bắc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Guangzhou FC W
Nữ Hà Bắc
Guangzhou FC W
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
CLW
|
Yunnan Jiashijing W
Nữ Hà Bắc
Yunnan Jiashijing W
Nữ Hà Bắc
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Hà Bắc(N)
Nữ Hồ Bắc
Nữ Hà Bắc(N)
Nữ Hồ Bắc
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Hà Bắc(N)
Nữ Hà Nam
Nữ Hà Bắc(N)
Nữ Hà Nam
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Hà Bắc(N)
Nữ Giang Tô
Nữ Hà Bắc(N)
Nữ Giang Tô
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Hồ Bắc(N)
Nữ Hà Bắc
Nữ Hồ Bắc(N)
Nữ Hà Bắc
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ ThiênTân
Nữ Hà Bắc
Nữ ThiênTân
Nữ Hà Bắc
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Hà Bắc(N)
Nữ ThiênTân
Nữ Hà Bắc(N)
Nữ ThiênTân
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
|
2
T
|
Shanghai Shenhua W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CLW
|
Shanghai Shenhua W
Guangdong Sports Lottery W
Shanghai Shenhua W
Guangdong Sports Lottery W
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CLW
|
Tianjin Shengde (W)
Shanghai Shenhua W
Tianjin Shengde (W)
Shanghai Shenhua W
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CLW
|
Guangxi Pingguo Beinong W
Shanghai Shenhua W
Guangxi Pingguo Beinong W
Shanghai Shenhua W
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CLW
|
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
Shanghai Shenhua W
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
Shanghai Shenhua W
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
CLW
|
Shanghai Shenhua W
Foshan Athletics (W)
Shanghai Shenhua W
Foshan Athletics (W)
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
CLW
|
Shanghai Shenhua W
Guangzhou FC W
Shanghai Shenhua W
Guangzhou FC W
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CLW
|
Dalian Professional W
Shanghai Shenhua W
Dalian Professional W
Shanghai Shenhua W
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
CLW
|
Guangdong Sports Lottery W
Shanghai Shenhua W
Guangdong Sports Lottery W
Shanghai Shenhua W
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
CLW
|
Shanghai Qiusheng Donghua W
Shanghai Shenhua W
Shanghai Qiusheng Donghua W
Shanghai Shenhua W
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CLW
|
Tianjin Shengde (W)
Shanghai Shenhua W
Tianjin Shengde (W)
Shanghai Shenhua W
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
CLW
|
Shanghai Shenhua W
Guangxi Pingguo Beinong W
Shanghai Shenhua W
Guangxi Pingguo Beinong W
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CLW
|
Guangzhou FC W
Shanghai Shenhua W
Guangzhou FC W
Shanghai Shenhua W
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
CLW
|
Shanghai Shenhua W
Hainan Qiongzhong (W)
Shanghai Shenhua W
Hainan Qiongzhong (W)
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
CLW
|
Yunnan Jiashijing W
Shanghai Shenhua W
Yunnan Jiashijing W
Shanghai Shenhua W
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
CLW
|
Shanghai Shenhua W
Dalian Professional W
Shanghai Shenhua W
Dalian Professional W
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
CLW
|
Shanghai Shenhua W
Shanghai Qiusheng Donghua W
Shanghai Shenhua W
Shanghai Qiusheng Donghua W
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 20
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2
-
7 Tổng số mất bàn 11
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
70% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
10% TL thua 20%