3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
2 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 12
-
5 Sút cầu môn 1
-
108 Tấn công 94
-
45 Tấn công nguy hiểm 44
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
12 Phạm lỗi 14
-
0 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 9
-
1 Cản bóng 2
-
19 Đá phạt trực tiếp 14
-
71% TL kiểm soát bóng(HT) 29%
-
551 Chuyền bóng 308
-
82% TL chuyền bóng tnành công 69%
-
2 Việt vị 3
-
40 Đánh đầu 46
-
22 Đánh đầu thành công 21
-
1 Số lần cứu thua 2
-
17 Tắc bóng 10
-
5 Số lần thay người 5
-
3 Cú rê bóng 8
-
22 Quả ném biên 31
-
17 Tắc bóng thành công 10
-
12 Cắt bóng 8
-
3 Kiến tạo 0
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
Thay người đầu tiên *
-
Thay người cuối cùng *
- More
Tình hình chính
85'
Mutandwa K.
Augello T.
Vitinha
Gudmundsson A.
78'
Bohinen E.
Badelj M.
73'
Giorgio Cittadini
Vasquez J.
73'
72'
Paulo Dentello Azzi
Shomurodov E.
72'
Augello T.
Spence D.
Sabelli S.
64'
Haps R.
Martin A.
64'
Gudmundsson A.
ast: Frendrup M.
63'
58'
Shomurodov E.
46'
Lapadula G.
Oristanio G.
46'
Zappa G.
Chatzidiakos P.
46'
Nandez N.
Di Pardo A.
Frendrup M.
ast: Vasquez J.
27'
Thorsby M.
ast: Sabelli S.
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Genoa 3-5-2
-
1Martinez J.
-
22Vasquez J.4De Winter K.14Vogliacco A.
-
3Martin A.32Frendrup M.47Badelj M.2Thorsby M.20Sabelli S.
-
11Gudmundsson A.19Retegui M.
-
70Gaetano G.
-
19Oristanio G.61Shomurodov E.
-
99Di Pardo A.16Matteo Prati14Deiola A.27Augello T.
-
17Chatzidiakos P.23Wieteska M.33Obert A.
-
22Scuffet S.
Cagliari 3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
-
23Giorgio Cittadini37Paulo Dentello Azzi
-
55Haps R.28Zappa G.
-
5Bohinen E.9Lapadula G.
-
90Spence D.8Nandez N.
-
9Vitinha34Mutandwa K.
-
18Ekuban C.26Mina Y.
-
16Leali N.29Makoumbou A.
-
39Daniele Sommariva25Ibrahim Sulemana
-
8Strootman K.32Petagna A.
-
30David Ankeye18Simone Aresti
-
1Radunovic B.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.5
-
1.4 Mất bàn 1.4
-
14.6 Bị sút cầu môn 12.2
-
4.4 Phạt góc 4.4
-
1.7 Thẻ vàng 1.9
-
12.6 Phạm lỗi 12.1
-
44.7% TL kiểm soát bóng 38.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 5% | 12% |
8% | 18% | 16~30 | 7% | 17% |
33% | 15% | 31~45 | 13% | 13% |
27% | 7% | 46~60 | 7% | 22% |
11% | 10% | 61~75 | 23% | 18% |
8% | 36% | 76~90 | 39% | 15% |