3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 1
-
4 Sút cầu môn 0
-
118 Tấn công 78
-
67 Tấn công nguy hiểm 36
-
68% TL kiểm soát bóng 32%
-
11 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 1
-
1 Cản bóng 1
-
18 Đá phạt trực tiếp 14
-
70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
-
489 Chuyền bóng 238
-
3 Việt vị 4
-
12 Đánh đầu thành công 14
-
0 Số lần cứu thua 1
-
11 Tắc bóng 19
-
6 Cú rê bóng 1
-
8 Cắt bóng 7
- More
Tình hình chính
90+4'
Bernard Parker
85'
Orebotse Mongae
Aubaas B. J.
73'
67'
Mahlangu S.
Lorch T.
ast: Zwane Themba
64'
Shalulile Peter
ast: Zwane Themba
35'
Shalulile Peter
ast: Zwane Themba
26'
Mkhulise Sphelele
21'
8'
Mpho Mvelase
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.4
-
0.6 Mất bàn 0.8
-
6.6 Bị sút cầu môn 10.2
-
5.2 Phạt góc 4.6
-
2.2 Thẻ vàng 2.1
-
13 Phạm lỗi 12.3
-
71.7% TL kiểm soát bóng 53%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 13% | 1~15 | 15% | 18% |
19% | 6% | 16~30 | 9% | 21% |
21% | 40% | 31~45 | 17% | 12% |
14% | 20% | 46~60 | 17% | 6% |
8% | 0% | 61~75 | 15% | 18% |
21% | 20% | 76~90 | 25% | 24% |