2
2
Hết
2 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 10
-
7 Sút cầu môn 7
-
90 Tấn công 98
-
52 Tấn công nguy hiểm 52
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
2 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
- More
Tình hình chính
86'
Petric J.
61'
Polak A.
Fink T.
59'
Gabbichler L.
26'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.5
-
1.5 Mất bàn 1.7
-
8.5 Bị sút cầu môn 11.3
-
5.5 Phạt góc 5.3
-
2 Thẻ vàng 2.7
-
52% TL kiểm soát bóng 45.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 8% | 1~15 | 21% | 15% |
15% | 13% | 16~30 | 13% | 9% |
14% | 13% | 31~45 | 13% | 26% |
14% | 22% | 46~60 | 15% | 6% |
18% | 20% | 61~75 | 19% | 12% |
25% | 22% | 76~90 | 17% | 28% |