3
1
Hết
3 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
6 Phạt góc 6
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
17 Số lần sút bóng 11
-
7 Sút cầu môn 3
-
123 Tấn công 116
-
67 Tấn công nguy hiểm 32
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
8 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 7
-
5 Cản bóng 1
-
13 Đá phạt trực tiếp 6
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
498 Chuyền bóng 419
-
2 Việt vị 0
-
16 Đánh đầu thành công 18
-
2 Số lần cứu thua 4
-
19 Tắc bóng 11
-
5 Số lần thay người 5
-
17 Cú rê bóng 11
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
19 Tắc bóng thành công 13
-
14 Cắt bóng 12
-
2 Kiến tạo 1
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- More
Tình hình chính
Zhang Chi
Qazaishvili V.
89'
86'
Zimin Nuali
Nzuzi Mata K.
Liao Lisheng
Cryzan
74'
71'
Liao L.
Wei Lai
Xie Wenneng
Fernandinho
65'
61'
Zheng Haoqian
Ye Daochi
Cryzan
ast: Fernandinho
50'
48'
Yang Ming-Yang
Cryzan
48'
46'
Godinez J.
Ji Shengpan
Delgado P.
Abdurasul Abudulam
46'
Gao Zhunyi
Tong Lei
46'
46'
Yang Ming-Yang
Jiang Zilei
Cryzan
ast: Fernandinho
33'
28'
Ye Daochi
ast: Wei Lai
Abdurasul Abudulam
20'
16'
Wei Lai
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Shandong Taishan 4-1-4-1
-
14Wang Dalei
-
11Liu Yang5Zheng Zheng27Shi Ke2Tong Lei
-
35Huang Zhengyu
-
10Qazaishvili V.22LI Yuanyi32Fernandinho30Abdurasul Abudulam
-
93Cryzan
-
26Ye Daochi7Nzuzi Mata K.
-
18Jiang Zilei25Cao Kang16Puclin D.17Ji Shengpan
-
4Shinar Y.15Liu Wei20Anthony I.2Wei Lai
-
23Xue Q.
Nantong Zhiyun 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
33Gao Zhunyi6Yang Ming-Yang
-
8Delgado P.9Godinez J.
-
23Xie Wenneng29Zheng Haoqian
-
20Liao Lisheng31Liao L.
-
13Zhang Chi11Zimin Nuali
-
26Liu Shibo14Chen Zhao
-
18Han Rongze1Li Huayang
-
31Zhao Jianfei3Wang Jie
-
29Chen Pu13Song Haoyu
-
16Jia Feifan5Ma Sheng
-
21Liu Binbin34Luo Xin
-
17Wu Xinghan36Qiu Zhongyi
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.8
-
1.5 Mất bàn 1.3
-
13.3 Bị sút cầu môn 9.4
-
6.2 Phạt góc 5.2
-
2.8 Thẻ vàng 2.1
-
17.3 Phạm lỗi 12.9
-
53.6% TL kiểm soát bóng 48%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 10% | 1~15 | 6% | 7% |
13% | 18% | 16~30 | 6% | 11% |
13% | 13% | 31~45 | 13% | 30% |
13% | 8% | 46~60 | 17% | 21% |
23% | 21% | 61~75 | 27% | 9% |
26% | 27% | 76~90 | 27% | 19% |