0
2
Hết
0 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 2
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
11 Số lần sút bóng 5
-
4 Sút cầu môn 4
-
69 Tấn công 61
-
40 Tấn công nguy hiểm 17
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
2 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 1
-
12 Đá phạt trực tiếp 15
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
2 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Carrascal J.
78'
59'
Prutsev D.
Smolov F.
56'
39'
Ignatov M.
ast: Sobolev A.
9'
Sobolev A.
ast: Ignatov M.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.4
-
1.5 Mất bàn 1
-
13.1 Bị sút cầu môn 10
-
5.7 Phạt góc 4.5
-
1.3 Thẻ vàng 2.4
-
11.1 Phạm lỗi 11.1
-
49.3% TL kiểm soát bóng 52.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 17% | 1~15 | 23% | 13% |
15% | 15% | 16~30 | 15% | 5% |
18% | 17% | 31~45 | 16% | 23% |
17% | 7% | 46~60 | 13% | 10% |
17% | 17% | 61~75 | 8% | 26% |
15% | 23% | 76~90 | 23% | 21% |