0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
10 Số lần sút bóng 17
-
4 Sút cầu môn 6
-
87 Tấn công 73
-
43 Tấn công nguy hiểm 48
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
3 Thẻ vàng 4
-
6 Sút ngoài cầu môn 11
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
- More
Tình hình chính
Magnus Riisnaes
115'
109'
Jenssen A.
Jukleroed S.
100'
Ambina Fidel
96'
Borchgrevink C.
90+1'
86'
Norheim R.
40'
Robertsen J.
9'
Kvalvagnes Guddal T.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 1.5
-
1.9 Mất bàn 1.9
-
6.7 Bị sút cầu môn 10.6
-
8.1 Phạt góc 6
-
1.3 Thẻ vàng 1.2
-
0 Phạm lỗi 11.5
-
57% TL kiểm soát bóng 47.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 26% | 1~15 | 9% | 8% |
14% | 5% | 16~30 | 3% | 11% |
16% | 14% | 31~45 | 13% | 22% |
16% | 10% | 46~60 | 25% | 15% |
20% | 19% | 61~75 | 17% | 17% |
22% | 23% | 76~90 | 29% | 24% |