3
0
Hết
3 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
10 Số lần sút bóng 11
-
7 Sút cầu môn 3
-
78 Tấn công 85
-
41 Tấn công nguy hiểm 39
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
1 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 8
-
32% TL kiểm soát bóng(HT) 68%
- More
Tình hình chính
86'
83'
71'
43'
Jantzen P.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1
-
2.2 Mất bàn 1.9
-
14.5 Bị sút cầu môn 15.4
-
3.5 Phạt góc 4.3
-
1.8 Thẻ vàng 2.9
-
45.1% TL kiểm soát bóng 48.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
0% | 5% | 1~15 | 13% | 16% |
17% | 11% | 16~30 | 6% | 20% |
17% | 20% | 31~45 | 24% | 14% |
17% | 14% | 46~60 | 19% | 12% |
5% | 20% | 61~75 | 11% | 14% |
41% | 28% | 76~90 | 24% | 21% |