5
2
Hết
5 - 2
(2 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 3.50 3.40 2.102 trận: Thắng 50% Hòa 0% Thua 50%
-
T/X: 0.85 2.25 1.0010 trận: Tài 40% Hòa 0% Xỉu 60%
-
HDP: 1.07 -0.25 0.834 trận: Thắng 25% Hòa 0% Thua 75%
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Norwich City |
0 | 3.50 | 3.40 | 2.10 | B |
Aston Villa
|
2 | 3.50 | 3.40 | 2.10 |
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Fulham |
1 | 3.50 | 3.40 | 2.10 | T |
Everton
|
0 | 3.30 | 3.40 | 2.20 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Caen |
0 | 0.85 | 2.25 | 1.00 | X |
Montpellier
|
2 | 1.02 | 2.5 | 0.82 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Marseille |
2 | 0.85 | 2.25 | 1.00 | T |
Stade Rennais FC
|
5 | 0.98 | 2.5 | 0.88 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Lorient |
0 | 0.85 | 2.25 | 1.00 | X |
Nice
|
0 | 0.95 | 2.5 | 0.90 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Lens |
1 | 0.85 | 2.25 | 1.00 | X |
Nantes
|
0 | 0.95 | 2.5 | 0.90 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Caen |
4 | 0.85 | 2.25 | 1.00 | T |
Stade Reims
|
1 | 1.05 | 2.5 | 0.80 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Lorient |
1 | 0.85 | 2.25 | 1.00 | X |
Marseille
|
1 | 0.95 | 2.5 | 0.90 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Bastia |
1 | 0.85 | 2.25 | 1.00 | X |
Toulouse
|
0 | 1.05 | 2.5 | 0.80 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Marseille |
0 | 0.85 | 2.25 | 1.00 | X |
Montpellier
|
2 | 0.95 | 2.5 | 0.90 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Bordeaux |
4 | 0.85 | 2.25 | 1.00 | T |
Ajaccio
|
0 | 1.03 | 2.5 | 0.83 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Saint-Etienne |
4 | 0.85 | 2.25 | 1.00 | T |
Stade Reims
|
0 | 1.05 | 2.5 | 0.80 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
ES Troyes AC |
3 | 1.07 | -0.25 | 0.83 | T |
Lille OSC
|
0 | 0.98 | -0.25 | 0.92 |
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Aston Villa |
0 | 1.07 | -0.25 | 0.83 | B |
Tottenham Hotspur
|
4 | 1.03 | -0.25 | 0.87 |
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Norwich City |
0 | 1.07 | -0.25 | 0.83 | B |
Aston Villa
|
2 | 1.06 | -0.25 | 0.84 |
VĐQG Ý | |||||
---|---|---|---|---|---|
Hellas Verona |
0 | 1.07 | -0.25 | 0.83 | B |
Lazio
|
1 | 1.05 | -0.25 | 0.85 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 45 | 4 | 12 | 29 | -55 | 24 | 24 | 9% |
Chủ | 22 | 4 | 8 | 10 | -7 | 20 | 24 | 18% |
Khách | 23 | 0 | 4 | 19 | -48 | 4 | 24 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 45 | 19 | 5 | 21 | -14 | 62 | 12 | 42% |
Chủ | 23 | 10 | 3 | 10 | -5 | 33 | 12 | 43% |
Khách | 22 | 9 | 2 | 11 | -9 | 29 | 9 | 41% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Cardiff City
Rotherham United
Cardiff City
Rotherham United
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Cardiff City
Rotherham United
Cardiff City
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Rotherham United
Cardiff City
Rotherham United
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Rotherham United
Cardiff City
Rotherham United
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Cardiff City
Rotherham United
Cardiff City
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Rotherham United
Cardiff City
Rotherham United
Cardiff City
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Rotherham United
Cardiff City
Rotherham United
|
20 | 20 | 50 | 50 |
1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Cardiff City
Rotherham United
Cardiff City
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Rotherham United
Cardiff City
Rotherham United
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Cardiff City
Rotherham United
Cardiff City
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Cardiff City
Rotherham United
Cardiff City
|
03 | 03 | 13 | 13 |
0
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Rotherham United
Cardiff City
Rotherham United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Cardiff City
Rotherham United
Cardiff City
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Rotherham United
Cardiff City
Rotherham United
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Rotherham United
Cardiff City
Rotherham United
|
32 | 32 | 32 | 32 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Rotherham United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Bristol City
Rotherham United
Bristol City
Rotherham United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Birmingham
Rotherham United
Birmingham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Rotherham United
Swansea City
Rotherham United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Rotherham United
West Bromwich(WBA)
Rotherham United
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Plymouth Argyle
Rotherham United
Plymouth Argyle
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Millwall
Rotherham United
Millwall
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Rotherham United
Preston North End
Rotherham United
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Huddersfield Town
Rotherham United
Huddersfield Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Rotherham United
Norwich City
Rotherham United
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Rotherham United
Coventry
Rotherham United
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Sheffield Wed.
Rotherham United
Sheffield Wed.
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Rotherham United
Queens Park Rangers
Rotherham United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Ipswich
Rotherham United
Ipswich
Rotherham United
|
31 | 43 | 31 | 43 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Watford
Rotherham United
Watford
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Hull City
Rotherham United
Hull City
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Leeds United
Rotherham United
Leeds United
Rotherham United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Southampton
Rotherham United
Southampton
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Rotherham United
Middlesbrough
Rotherham United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Stoke City
Rotherham United
Stoke City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Fulham
Rotherham United
Fulham
Rotherham United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Cardiff City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Cardiff City
Middlesbrough
Cardiff City
Middlesbrough
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Southampton
Cardiff City
Southampton
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Cardiff City
Millwall
Cardiff City
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Birmingham
Cardiff City
Birmingham
Cardiff City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Hull City
Cardiff City
Hull City
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Cardiff City
Coventry
Cardiff City
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Sunderland
Cardiff City
Sunderland
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Cardiff City
Swansea City
Cardiff City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Ipswich
Cardiff City
Ipswich
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Huddersfield Town
Cardiff City
Huddersfield Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Bristol City
Cardiff City
Bristol City
Cardiff City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Blackburn Rovers
Cardiff City
Blackburn Rovers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Cardiff City
Norwich City
Cardiff City
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Cardiff City
West Bromwich(WBA)
Cardiff City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Preston North End
Cardiff City
Preston North End
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Watford
Cardiff City
Watford
Cardiff City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Cardiff City
Plymouth Argyle
Cardiff City
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Leeds United
Cardiff City
Leeds United
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAC
|
Sheffield Wed.
Cardiff City
Sheffield Wed.
Cardiff City
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 7 | 15 |
Chủ vs Last 12 |
2 | 5 | 14 |
Khách vs Top 12 |
7 | 1 | 13 |
Khách vs Last 12 |
12 | 3 | 8 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Andy Davies |
Điều khiển Rotherham United | 2 T 3 H 6 B |
Điều khiển Cardiff City | 10 T 3 H 3 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3 |
Chấn thương
4 | Daniel Ayala | Mark McGuinness | 5 |
6 | Tyler Blackett | Jak Alnwick | 21 |
27 | Christ Tiehi | Kion Etete | 9 |
23 | Sean Morrison | Aaron Ramsey | 10 |
40 | Peter Kioso | Callum ODowda | 11 |
7 | Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu | Joshua Wilson Esbrand | 30 |
16 | Jamie Lindsay | Perry Ng | 38 |
Jamilu Collins | 17 | ||
Karlan Ahearne-Grant | 16 | ||
Yakou Meite | 22 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 11
-
0.2 Trung bình ghi bàn 1.1
-
20 Tổng số mất bàn 17
-
2 Trung bình mất bàn 1.7
-
10% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 0%
-
70% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 12.3 | 2.9 |
44 | 4 | 2 | 6 | 5 | 2 | 5 | 10.9 | 4.9 |
43 | 4 | 1 | 7 | 4 | 0 | 8 | 10.5 | 5.1 |
42 | 8 | 0 | 4 | 5 | 0 | 7 | 11.4 | 3.4 |
41 | 5 | 1 | 6 | 3 | 1 | 8 | 10.3 | 3.9 |
40 | 6 | 0 | 6 | 7 | 0 | 5 | 9.8 | 2.8 |
39 | 5 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | 10.8 | 3.8 |
38 | 6 | 0 | 6 | 4 | 0 | 8 | 11.7 | 4.1 |
37 | 6 | 0 | 6 | 7 | 0 | 5 | 8.3 | 3.4 |
36 | 5 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | 9.8 | 3.1 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Rotherham United | Cardiff City | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 17(38%) | 26(58%) | 21(47%) | 21(47%) |
Chủ | 11(50%) | 9(41%) | 10(43%) | 11(48%) |
Khách | 6(26%) | 17(74%) | 11(50%) | 10(45%) |
6 trận gần đây |
B T T B B T
|
B T B T B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Rotherham United |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Rotherham United Sheffield Wed. | 0 1 |
B
|
ENG LCH
|
Rotherham United Bristol City | 1 2 |
B
|
ENG LCH
|
Rotherham United Preston North End | 1 1 |
T
|
ENG LCH
|
Rotherham United Blackburn Rovers | 2 2 |
T
|
INT CF
|
Rotherham United Middlesbrough | 0 2 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 40% |
Cardiff City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Wycombe Wanderers Cardiff City | 0 0 |
B
|
INT CF
|
Shrewsbury Town Cardiff City | 0 0 |
B
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest Cardiff City | 1 2 |
T
|
ENG LCH
|
Peterborough United Cardiff City | 2 2 |
B
|
ENG LCH
|
Blackpool Cardiff City | 0 2 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 3 , Thua 0 HDP: T 40% |