0
2
Hết
0 - 2
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 2 | 10 | 18 | -42 | 16 | 17 | 7% |
Chủ | 15 | 1 | 6 | 8 | -16 | 9 | 17 | 7% |
Khách | 15 | 1 | 4 | 10 | -26 | 7 | 17 | 7% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -13 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 13 | 8 | 10 | 14 | 47 | 8 | 42% |
Chủ | 16 | 9 | 3 | 4 | 14 | 30 | 5 | 56% |
Khách | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | 12 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
FC Kilia Kiel
FC Teutonia 05
FC Kilia Kiel
|
21 | 21 | 32 | 32 |
2/2.5
T
H
|
4
1.5/2
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Kilia Kiel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Eintracht Norderstedt
FC Kilia Kiel
Eintracht Norderstedt
FC Kilia Kiel
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Kilia Kiel
Hamburger SV(Trẻ)
FC Kilia Kiel
Hamburger SV(Trẻ)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Eimsbutteler TV
FC Kilia Kiel
Eimsbutteler TV
FC Kilia Kiel
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
ETSV Weiche Flensburg
FC Kilia Kiel
ETSV Weiche Flensburg
FC Kilia Kiel
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Kilia Kiel
SV Meppen
FC Kilia Kiel
SV Meppen
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Kilia Kiel
SC Spelle-Venhaus
FC Kilia Kiel
SC Spelle-Venhaus
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GER Reg
|
FC Kilia Kiel
Phonix Lubeck
FC Kilia Kiel
Phonix Lubeck
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
FC Kilia Kiel
TuS Blau-Weiss Lohne
FC Kilia Kiel
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
FC Kilia Kiel
FC St. Pauli II
FC Kilia Kiel
FC St. Pauli II
|
03 | 23 | 03 | 23 |
H
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Kilia Kiel
SSV Jeddeloh
FC Kilia Kiel
SSV Jeddeloh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
FC Kilia Kiel
SV Eichede
FC Kilia Kiel
SV Eichede
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
GER Reg
|
FC Kilia Kiel
VfB Oldenburg
FC Kilia Kiel
VfB Oldenburg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Kolding IF(N)
FC Kilia Kiel
Kolding IF(N)
FC Kilia Kiel
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
Hannover 96 Am
FC Kilia Kiel
Hannover 96 Am
FC Kilia Kiel
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
GER Reg
|
FC Kilia Kiel
Bremer SV
FC Kilia Kiel
Bremer SV
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Holstein Kiel II
FC Kilia Kiel
Holstein Kiel II
FC Kilia Kiel
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER Reg
|
FC Kilia Kiel
SV Drochtersen'Assel
FC Kilia Kiel
SV Drochtersen'Assel
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
FC Kilia Kiel
FC Teutonia 05
FC Kilia Kiel
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
H
|
4
1.5/2
T
T
|
GER Reg
|
FC Kilia Kiel
Eintracht Norderstedt
FC Kilia Kiel
Eintracht Norderstedt
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
FC Kilia Kiel
Hamburger SV(Trẻ)
FC Kilia Kiel
|
30 | 42 | 30 | 42 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
FC Teutonia 05
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
Phonix Lubeck
FC Teutonia 05
Phonix Lubeck
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
FC Teutonia 05
TuS Blau-Weiss Lohne
FC Teutonia 05
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
FC St. Pauli II
FC Teutonia 05
FC St. Pauli II
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
FC Teutonia 05
Hamburger SV(Trẻ)
FC Teutonia 05
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Eimsbutteler TV
FC Teutonia 05
Eimsbutteler TV
FC Teutonia 05
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
SSV Jeddeloh
FC Teutonia 05
SSV Jeddeloh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Hannover 96 Am
FC Teutonia 05
Hannover 96 Am
FC Teutonia 05
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
VfB Oldenburg
FC Teutonia 05
VfB Oldenburg
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER LS
|
FC Suderelbe
FC Teutonia 05
FC Suderelbe
FC Teutonia 05
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER Reg
|
Bremer SV
FC Teutonia 05
Bremer SV
FC Teutonia 05
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
FC Teutonia 05
Phonix Lubeck
FC Teutonia 05
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
Holstein Kiel II
FC Teutonia 05
Holstein Kiel II
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
SV Drochtersen'Assel
FC Teutonia 05
SV Drochtersen'Assel
FC Teutonia 05
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
SC Spelle-Venhaus
FC Teutonia 05
SC Spelle-Venhaus
FC Teutonia 05
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
VfR Neumunster
FC Teutonia 05
VfR Neumunster
FC Teutonia 05
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
FC Teutonia 05
SV Todesfelde
FC Teutonia 05
SV Todesfelde
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
FC Teutonia 05
Hansa Rostock II
FC Teutonia 05
Hansa Rostock II
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
Eintracht Norderstedt
FC Teutonia 05
Eintracht Norderstedt
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
ETSV Weiche Flensburg
FC Teutonia 05
ETSV Weiche Flensburg
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
FC Teutonia 05
FC St. Pauli II
FC Teutonia 05
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
2 | 10 | 18 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
13 | 8 | 10 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 16
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.6
-
26 Tổng số mất bàn 14
-
2.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
0% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 40%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 5 | 0 | 4 | 3 | 0 | 6 | 9.8 | 3.8 |
26 | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 | 8.8 | 3.2 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
FC Kilia Kiel | FC Teutonia 05 | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 10(36%) | 16(57%) | 13(42%) | 17(55%) |
Chủ | 4(29%) | 8(57%) | 8(50%) | 8(50%) |
Khách | 6(43%) | 8(57%) | 5(33%) | 9(60%) |
6 trận gần đây |
B T B T B B
|
T B B T T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
FC Kilia Kiel |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER Reg
|
FC Kilia Kiel SV Meppen | 0 5 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |
FC Teutonia 05 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GER Reg
|
FC Altonaer FC Teutonia 05 | 1 2 |
B
|
GER OBW
|
TuS Osdorf FC Teutonia 05 | 4 4 |
B
|
GER OBW
|
SC Concordia Hamburg FC Teutonia 05 | 0 2 |
T
|
INT CF
|
HSV Barmbek Uhlenhorst FC Teutonia 05 | 1 2 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 25% |
3 trận sắp tới
FC Kilia Kiel |
||
---|---|---|
GER Reg
|
FC Kilia Kiel
Holstein Kiel II
|
14 Ngày |
FC Teutonia 05 |
||
---|---|---|
GER Reg
|
SV Meppen
FC Teutonia 05
|
14 Ngày |