2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | 15 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | 10 | 40% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 4 | 67% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
FC Trollhattan
BK Olympic
FC Trollhattan
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
BK Olympic
FC Trollhattan
BK Olympic
|
20 | 20 | 50 | 50 |
1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
FC Trollhattan
BK Olympic
FC Trollhattan
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
BK Olympic
FC Trollhattan
BK Olympic
|
10 | 10 | 13 | 13 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Trollhattan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
Torslanda IK
FC Trollhattan
Torslanda IK
FC Trollhattan
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
SWE D1 SN
|
Lunds BK
FC Trollhattan
Lunds BK
FC Trollhattan
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
Tvaakers IF
FC Trollhattan
Tvaakers IF
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
Eskilsminne IF
FC Trollhattan
Eskilsminne IF
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SWE D1 SN
|
Falkenbergs FF
FC Trollhattan
Falkenbergs FF
FC Trollhattan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
FC Trollhattan
IK Gauthiod
FC Trollhattan
IK Gauthiod
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
INT CF
|
FC Trollhattan
IFK Skovde FK
FC Trollhattan
IFK Skovde FK
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
FC Trollhattan
Torslanda IK
FC Trollhattan
Torslanda IK
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
FC Trollhattan
Stenungsunds IF
FC Trollhattan
Stenungsunds IF
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Ljungskile SK
FC Trollhattan
Ljungskile SK
FC Trollhattan
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
IK Oddevold
FC Trollhattan
IK Oddevold
FC Trollhattan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Skovde AIK
FC Trollhattan
Skovde AIK
FC Trollhattan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
FC Trollhattan
Lindome GIF
FC Trollhattan
Lindome GIF
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
Eskilsminne IF
FC Trollhattan
Eskilsminne IF
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
FC Trollhattan
BK Olympic
FC Trollhattan
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Lunds BK
FC Trollhattan
Lunds BK
FC Trollhattan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
Angelholms FF
FC Trollhattan
Angelholms FF
|
10 | 70 | 10 | 70 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
Falkenbergs FF
FC Trollhattan
Falkenbergs FF
FC Trollhattan
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Ariana
FC Trollhattan
Ariana
FC Trollhattan
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
Norrby IF
FC Trollhattan
Norrby IF
|
12 | 34 | 12 | 34 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BK Olympic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Norrby IF
BK Olympic
Norrby IF
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
Tvaakers IF
BK Olympic
Tvaakers IF
BK Olympic
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SWE D1 SN
|
Torslanda IK
BK Olympic
Torslanda IK
BK Olympic
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Onsala BK
BK Olympic
Onsala BK
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Jonkopings Sodra IF
BK Olympic
Jonkopings Sodra IF
BK Olympic
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
BK Olympic
BK Astrio
BK Olympic
BK Astrio
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
AB Kobenhavn
BK Olympic
AB Kobenhavn
BK Olympic
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Eskilsminne IF
BK Olympic
Eskilsminne IF
BK Olympic
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
FC Rosengard
BK Olympic
FC Rosengard
BK Olympic
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
BK Olympic
Hogaborgs BK
BK Olympic
Hogaborgs BK
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Torns IF
BK Olympic
Torns IF
BK Olympic
|
40 | 4 2 | 40 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
BK Olympic
IFK Malmo FK
BK Olympic
IFK Malmo FK
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Naestved
BK Olympic
Naestved
BK Olympic
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
SWE D1 SN
|
Falkenbergs FF
BK Olympic
Falkenbergs FF
BK Olympic
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
FC Trollhattan
BK Olympic
FC Trollhattan
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Ahlafors IF
BK Olympic
Ahlafors IF
BK Olympic
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Norrby IF
BK Olympic
Norrby IF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Vanersborgs IF
BK Olympic
Vanersborgs IF
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE D1 SN
|
Atvidabergs FF
BK Olympic
Atvidabergs FF
BK Olympic
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Ariana
BK Olympic
Ariana
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
0 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 8
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.8
-
13 Tổng số mất bàn 13
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 3 | 4 | 1 | 2 | 10.6 | 4.0 |
3 | 6 | 0 | 2 | 6 | 2 | 0 | 9.3 | 3.4 |
2 | 4 | 1 | 2 | 3 | 1 | 3 | 12.5 | 4.1 |
1 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13.3 | 4.0 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
FC Trollhattan |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan Eskilsminne IF | 0 1 |
B
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan IK Oddevold | 0 1 |
B
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan Ljungskile SK | 3 3 |
B
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan Tvaakers IF | 1 0 |
T
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan Oskarshamns AIK | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 20% |
BK Olympic |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
Tvaakers IF BK Olympic | 1 2 |
T
|
SWE D1 SN
|
Atvidabergs FF BK Olympic | 2 1 |
B
|
SWE D1 SN
|
Vanersborgs IF BK Olympic | 2 0 |
B
|
SWE D1 SN
|
Ariana BK Olympic | 3 4 |
T
|
SWE D1 SN
|
Oskarshamns AIK BK Olympic | 0 2 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 60% |
3 trận sắp tới
FC Trollhattan |
||
---|---|---|
SWE D1 SN
|
Ariana
FC Trollhattan
|
14 Ngày |
SWE D1 SN
|
Norrby IF
FC Trollhattan
|
21 Ngày |
BK Olympic |
||
---|---|---|
SWE D1 SN
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
14 Ngày |
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Lunds BK
|
21 Ngày |