0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 2.50 3.20 2.5010 trận: Thắng 50% Hòa 30% Thua 20%
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Bochum |
2 | 2.50 | 3.20 | 2.50 | T |
Hamburger
|
1 | 2.75 | 3.20 | 2.50 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Schalke 04 |
2 | 2.50 | 3.20 | 2.50 | H |
Bayern Munich
|
2 | 2.80 | 3.20 | 2.45 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Hamburger |
1 | 2.50 | 3.20 | 2.50 | H |
Werder Bremen
|
1 | 2.60 | 3.25 | 2.60 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Osasuna |
2 | 2.50 | 3.20 | 2.50 | T |
Valencia
|
1 | 2.70 | 3.20 | 2.50 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Malaga |
2 | 2.50 | 3.20 | 2.50 | B |
Racing Santander
|
3 | 2.75 | 3.20 | 2.50 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Mallorca |
0 | 2.50 | 3.20 | 2.50 | B |
Osasuna
|
1 | 2.60 | 3.20 | 2.62 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Mallorca |
1 | 2.50 | 3.20 | 2.50 | H |
Villarreal
|
1 | 2.75 | 3.20 | 2.50 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Arminia Bielefeld |
1 | 2.50 | 3.20 | 2.50 | T |
Bayer Leverkusen
|
0 | 2.75 | 3.20 | 2.50 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
MSV Duisburg |
2 | 2.50 | 3.20 | 2.50 | T |
Hertha BSC Berlin
|
1 | 2.62 | 3.20 | 2.60 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Arminia Bielefeld |
1 | 2.50 | 3.20 | 2.50 | T |
Borussia Dortmund
|
0 | 2.60 | 3.20 | 2.62 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | 9 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 7 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | 7 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Tech Bắc Kinh
Taian Tiankuang
Tech Bắc Kinh
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Taian Tiankuang
Tech Bắc Kinh
Taian Tiankuang
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Taian Tiankuang
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
ShaanXi Union
Taian Tiankuang
ShaanXi Union
Taian Tiankuang
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
CFC
|
Dezhou Haishan
Taian Tiankuang
Dezhou Haishan
Taian Tiankuang
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Hubei Chufengheli FC
Taian Tiankuang
Hubei Chufengheli FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CHA D2
|
Rizhao Yuqi
Taian Tiankuang
Rizhao Yuqi
Taian Tiankuang
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHA D2
|
Langfang City of Glory
Taian Tiankuang
Langfang City of Glory
Taian Tiankuang
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Haimen Codion
Taian Tiankuang
Haimen Codion
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Shandong Taishan B
Taian Tiankuang
Shandong Taishan B
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Ganzhou Ruishi
Taian Tiankuang
Ganzhou Ruishi
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
CHA D2
|
Hunan Billows
Taian Tiankuang
Hunan Billows
Taian Tiankuang
|
03 | 16 | 03 | 16 |
|
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Taian Tiankuang
Quanzhou Yaxin
Taian Tiankuang
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
|
2/2.5
T
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Hainan Star
Taian Tiankuang
Hainan Star
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Taian Tiankuang
Ganzhou Ruishi
Taian Tiankuang
|
03 | 24 | 03 | 24 |
|
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Hunan Billows
Taian Tiankuang
Hunan Billows
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Quanzhou Yaxin
Taian Tiankuang
Quanzhou Yaxin
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CHA D2
|
Hainan Star
Taian Tiankuang
Hainan Star
Taian Tiankuang
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Haimen Codion
Taian Tiankuang
Haimen Codion
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Taian Tiankuang
Hubei Chufengheli FC
Taian Tiankuang
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Hubei Huachuang Project
Taian Tiankuang
Hubei Huachuang Project
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
CHA D2
|
Dalian Chaoyue
Taian Tiankuang
Dalian Chaoyue
Taian Tiankuang
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Tech Bắc Kinh
Taian Tiankuang
Tech Bắc Kinh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Tech Bắc Kinh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Shandong Taishan B
Tech Bắc Kinh
Shandong Taishan B
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CFC
|
Shanxi Xiangyu
Tech Bắc Kinh
Shanxi Xiangyu
Tech Bắc Kinh
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
CHA D2
|
Langfang City of Glory
Tech Bắc Kinh
Langfang City of Glory
Tech Bắc Kinh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Dalian Kuncheng
Tech Bắc Kinh
Dalian Kuncheng
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA D2
|
ShaanXi Union
Tech Bắc Kinh
ShaanXi Union
Tech Bắc Kinh
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Rizhao Yuqi
Tech Bắc Kinh
Rizhao Yuqi
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Xi an Ronghai
Tech Bắc Kinh
Xi an Ronghai
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
CHA D2
|
Yunnan Yukun
Tech Bắc Kinh
Yunnan Yukun
Tech Bắc Kinh
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Yichun Weihu
Tech Bắc Kinh
Yichun Weihu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Chongqing Tonglianglong
Tech Bắc Kinh
Chongqing Tonglianglong
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
3
X
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Tech Bắc Kinh
Guangxi Lanhang
Tech Bắc Kinh
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Yunnan Yukun
Tech Bắc Kinh
Yunnan Yukun
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
CHA D2
|
Yichun Weihu
Tech Bắc Kinh
Yichun Weihu
Tech Bắc Kinh
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CHA D2
|
Chongqing Tonglianglong
Tech Bắc Kinh
Chongqing Tonglianglong
Tech Bắc Kinh
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Guangxi Lanhang
Tech Bắc Kinh
Guangxi Lanhang
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHA D2
|
Dalian Chaoyue
Tech Bắc Kinh
Dalian Chaoyue
Tech Bắc Kinh
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Zibo Qisheng
Tech Bắc Kinh
Zibo Qisheng
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Qingdao Red Lions
Tech Bắc Kinh
Qingdao Red Lions
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
CHA D2
|
Hubei Huachuang Project
Tech Bắc Kinh
Hubei Huachuang Project
Tech Bắc Kinh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Tech Bắc Kinh
Taian Tiankuang
Tech Bắc Kinh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
1 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 10 |
2 | 2 | 2 |
Khách vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 17
-
2 Trung bình ghi bàn 1.7
-
13 Tổng số mất bàn 13
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | 3.8 |
5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 0 | 4 | 10.4 | 3.2 |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7.8 | 3.0 |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 7.6 | 1.0 |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.2 | 3.2 |
3 trận sắp tới
Taian Tiankuang |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Xi an Ronghai
|
21 Ngày |
CHA D2
|
Shandong Taishan B
Taian Tiankuang
|
28 Ngày |
CHA D2
|
Haimen Codion
Taian Tiankuang
|
36 Ngày |
Tech Bắc Kinh |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Haimen Codion
Tech Bắc Kinh
|
21 Ngày |
CHA D2
|
Xi an Ronghai
Tech Bắc Kinh
|
28 Ngày |
CHA D2
|
Rizhao Yuqi
Tech Bắc Kinh
|
35 Ngày |