0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 2 | 7 | 9 | -10 | 13 | 17 | 11% |
Chủ | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | 17 | 12% |
Khách | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | 16 | 10% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 4 | 7 | 9 | -5 | 19 | 13 | 20% |
Chủ | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | 10 | 36% |
Khách | 9 | 0 | 5 | 4 | -5 | 5 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
El Ismaily
Pharco
El Ismaily
Pharco
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
Pharco
El Ismaily
Pharco
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco
El Ismaily
Pharco
El Ismaily
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Pharco
El Ismaily
Pharco
El Ismaily
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
Pharco
El Ismaily
Pharco
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pharco
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Pharco
Al Masry
Pharco
Al Masry
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Future FC
Pharco
Future FC
Pharco
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Enppi
Pharco
Enppi
Pharco
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Pharco
Pyramids FC
Pharco
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Pharco
NBE SC
Pharco
NBE SC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Pharco
Tala'ea EI-Gaish
Pharco
Tala'ea EI-Gaish
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
El Dakhleya
Pharco
El Dakhleya
Pharco
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY LC
|
Pharco
Tala'ea EI-Gaish
Pharco
Tala'ea EI-Gaish
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY LC
|
Pharco
ZED FC
Pharco
ZED FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Pyramids FC
Pharco
Pyramids FC
Pharco
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Pharco
Ittihad Alexandria
Pharco
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
ZED FC
Pharco
ZED FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Smouha SC
Pharco
Smouha SC
Pharco
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Arab Contractors
Pharco
Arab Contractors
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Baladiyet El Mahallah
Pharco
Baladiyet El Mahallah
Pharco
|
30 | 32 | 30 | 32 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
El Gounah
Pharco
El Gounah
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Pharco
El Ismaily
Pharco
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
Ceramica Cleopatra FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry
Pharco
Al Masry
Pharco
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
El Ismaily
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
El Ismaily
Al Ahly
El Ismaily
Al Ahly
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
El Ismaily
Ittihad Alexandria
El Ismaily
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
ZED FC
El Ismaily
ZED FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Future FC
El Ismaily
Future FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Smouha SC
El Ismaily
Smouha SC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Arab Contractors
El Ismaily
Arab Contractors
El Ismaily
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
Baladiyet El Mahallah
El Ismaily
Baladiyet El Mahallah
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
El Gounah
El Ismaily
El Gounah
El Ismaily
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
Zamalek
El Ismaily
Zamalek
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
Ceramica Cleopatra FC
El Ismaily
Ceramica Cleopatra FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Enppi
El Ismaily
Enppi
El Ismaily
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
El Ismaily
Ceramica Cleopatra FC
El Ismaily
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
EGY LC
|
El Dakhleya
El Ismaily
El Dakhleya
El Ismaily
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Al Masry
El Ismaily
Al Masry
El Ismaily
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Enppi
El Ismaily
Enppi
El Ismaily
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
NBE SC
El Ismaily
NBE SC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
El Ismaily
Tala'ea EI-Gaish
El Ismaily
Tala'ea EI-Gaish
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Dakhleya
El Ismaily
El Dakhleya
El Ismaily
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
Pharco
El Ismaily
Pharco
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 9 |
2 | 4 | 6 |
Khách vs Top 9 |
3 | 3 | 2 |
Khách vs Last 9 |
1 | 4 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 9
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.9
-
13 Tổng số mất bàn 10
-
1.3 Trung bình mất bàn 1
-
10% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 50%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 2 | 1 | 6 | 3 | 0 | 6 | 9.3 | 4.1 |
19 | 4 | 1 | 2 | 4 | 1 | 2 | 11.9 | 3.0 |
18 | 3 | 0 | 4 | 1 | 1 | 5 | 10.3 | 4.6 |
17 | 1 | 1 | 5 | 3 | 1 | 3 | 9.9 | 4.9 |
16 | 2 | 2 | 4 | 4 | 1 | 3 | 9.4 | 3.9 |
15 | 4 | 1 | 4 | 3 | 0 | 6 | 8.6 | 3.7 |
14 | 2 | 2 | 4 | 1 | 2 | 5 | 10.0 | 3.9 |
13 | 2 | 2 | 4 | 2 | 1 | 5 | 10.6 | 3.4 |
12 | 2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 7.9 | 5.3 |
10 | 4 | 1 | 4 | 4 | 1 | 4 | 8.0 | 3.4 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Pharco | El Ismaily | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 6(33%) | 9(50%) | 7(37%) | 8(42%) |
Chủ | 2(25%) | 4(50%) | 5(45%) | 5(45%) |
Khách | 4(40%) | 5(50%) | 2(25%) | 3(38%) |
6 trận gần đây |
T B B T T T
|
B H B H T H
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Pharco |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EGY D1
|
Pharco NBE SC | 2 1 |
T
|
EGY LC
|
Pharco ZED FC | 0 2 |
B
|
EGY D1
|
Pharco ZED FC | 1 2 |
B
|
EGY D1
|
Pharco Arab Contractors | 1 1 |
H
|
EGY D1
|
Pharco Ceramica Cleopatra FC | 2 2 |
H
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 20% |
El Ismaily |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria El Ismaily | 1 1 |
H
|
EGY D1
|
Arab Contractors El Ismaily | 1 1 |
H
|
EGY D1
|
El Gounah El Ismaily | 0 0 |
H
|
EGY D1
|
El Dakhleya El Ismaily | 0 1 |
T
|
EGY D1
|
Smouha SC El Ismaily | 1 3 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 3 , Thua 0 HDP: T 40% |
3 trận sắp tới
Pharco |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Arab Contractors
Pharco
|
16 Ngày |
EGY D1
|
Pharco
Smouha SC
|
20 Ngày |
El Ismaily |
||
---|---|---|
EGY D1
|
El Ismaily
Pyramids FC
|
15 Ngày |
EGY D1
|
NBE SC
El Ismaily
|
22 Ngày |