3
1
Hết
3 - 1
(2 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 1.62 3.40 5.0010 trận: Thắng 10% Hòa 80% Thua 10%
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Atletico Madrid |
1 | 1.62 | 3.40 | 5.00 | H |
Mallorca
|
1 | 1.67 | 3.40 | 5.50 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
VfB Stuttgart |
0 | 1.62 | 3.40 | 5.00 | H |
Wolfsburg
|
0 | 1.57 | 3.75 | 5.75 |
VĐQG Ý | |||||
---|---|---|---|---|---|
Udinese |
3 | 1.62 | 3.40 | 5.00 | H |
Parma
|
3 | 1.62 | 3.40 | 5.00 |
VĐQG Ý | |||||
---|---|---|---|---|---|
Palermo |
0 | 1.62 | 3.40 | 5.00 | B |
Empoli
|
1 | 1.57 | 3.50 | 6.50 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Stade Rennais FC |
1 | 1.62 | 3.40 | 5.00 | H |
ES Troyes AC
|
1 | 1.53 | 3.50 | 5.75 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Zaragoza |
2 | 1.62 | 3.40 | 5.00 | H |
Levante
|
2 | 1.67 | 3.60 | 5.00 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Auxerre |
2 | 1.62 | 3.40 | 5.00 | H |
CS Sedan Ardennes
|
2 | 1.53 | 3.40 | 6.00 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Nurnberg |
1 | 1.62 | 3.40 | 5.00 | H |
Bochum
|
1 | 1.62 | 3.60 | 5.50 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Valencia |
2 | 1.62 | 3.40 | 5.00 | T |
Real Betis
|
1 | 1.57 | 3.60 | 6.00 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Borussia Dortmund |
1 | 1.62 | 3.40 | 5.00 | H |
Mainz
|
1 | 1.62 | 3.60 | 5.50 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | 3 | 53% |
Chủ | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | 3 | 62% |
Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | 6 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 2 | 4 | 9 | -11 | 10 | 14 | 13% |
Chủ | 8 | 1 | 1 | 6 | -7 | 4 | 14 | 12% |
Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | 10 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
VIE Cup
|
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE Cup
|
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
|
03 | 03 | 23 | 23 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
|
11 | 11 | 12 | 12 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Becamex Bình Dương
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE Cup
|
Đồng Tâm Long An
Becamex Bình Dương
Đồng Tâm Long An
Becamex Bình Dương
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Becamex Bình Dương
Công An Hà Nội
Becamex Bình Dương
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Đông Á Thanh Hóa
Becamex Bình Dương
Đông Á Thanh Hóa
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE Cup
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hà Nội
Becamex Bình Dương
Hà Nội
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
TopenLand Bình Định
Becamex Bình Dương
TopenLand Bình Định
Becamex Bình Dương
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Khánh Hòa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Khánh Hòa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Khánh Hòa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Khánh Hòa
Hoàng Anh Gia Lai
Khánh Hòa
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
TopenLand Bình Định
Khánh Hòa
TopenLand Bình Định
Khánh Hòa
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
Hà Nội
Khánh Hòa
Hà Nội
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
Hoàng Anh Gia Lai
Khánh Hòa
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Khánh Hòa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Khánh Hòa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Viettel
Khánh Hòa
Viettel
Khánh Hòa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
Sông Lam Nghệ An
Khánh Hòa
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
Công An Hà Nội
Khánh Hòa
Công An Hà Nội
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Khánh Hòa
Hải Phòng
Khánh Hòa
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
Đông Á Thanh Hóa
Khánh Hòa
Đông Á Thanh Hóa
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Khánh Hòa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Khánh Hòa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Khánh Hòa
Quảng Nam
Khánh Hòa
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
Thép Xanh Nam Định
Khánh Hòa
Thép Xanh Nam Định
|
23 | 2 3 | 23 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
TP Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
TP Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
SHB Đà Nẵng
Khánh Hòa
SHB Đà Nẵng
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
Becamex Bình Dương
Khánh Hòa
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
TP Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
3 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
5 | 3 | 3 |
Khách vs Top 7 |
1 | 1 | 3 |
Khách vs Last 7 |
1 | 3 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 6
-
1 Trung bình ghi bàn 0.6
-
11 Tổng số mất bàn 11
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 40%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 2 | 1 | 4 | 2 | 0 | 5 | 7.7 | 3.0 |
14 | 2 | 0 | 5 | 2 | 1 | 4 | 9.6 | 3.1 |
13 | 4 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 9.4 | 5.1 |
12 | 1 | 1 | 5 | 1 | 0 | 6 | 9.4 | 3.0 |
11 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 8.1 | 3.1 |
10 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 10.3 | 3.3 |
9 | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 6 | 11.1 | 2.9 |
8 | 3 | 0 | 4 | 2 | 0 | 5 | 9.1 | 3.6 |
7 | 6 | 0 | 1 | 3 | 0 | 4 | 8.6 | 4.4 |
6 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.0 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Becamex Bình Dương |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
|
17 Ngày |
Khánh Hòa |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Khánh Hòa
Viettel
|
18 Ngày |