0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | 5 | 40% |
Chủ | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | 8 | 43% |
Khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | 4 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | 4 | 47% |
Chủ | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | 7 | 43% |
Khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
TopenLand Bình Định
Đông Á Thanh Hóa
TopenLand Bình Định
Đông Á Thanh Hóa
|
02 | 02 | 23 | 23 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Đông Á Thanh Hóa
TopenLand Bình Định
Đông Á Thanh Hóa
TopenLand Bình Định
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
TopenLand Bình Định
Đông Á Thanh Hóa
TopenLand Bình Định
Đông Á Thanh Hóa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE Cup
|
TopenLand Bình Định
Đông Á Thanh Hóa
TopenLand Bình Định
Đông Á Thanh Hóa
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Đông Á Thanh Hóa
TopenLand Bình Định
Đông Á Thanh Hóa
TopenLand Bình Định
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
TopenLand Bình Định
Đông Á Thanh Hóa
TopenLand Bình Định
Đông Á Thanh Hóa
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
TopenLand Bình Định
Đông Á Thanh Hóa
TopenLand Bình Định
Đông Á Thanh Hóa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Đông Á Thanh Hóa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Đông Á Thanh Hóa
Hải Phòng
Đông Á Thanh Hóa
Hải Phòng
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Đông Á Thanh Hóa
Hải Phòng
Đông Á Thanh Hóa
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Đông Á Thanh Hóa
Công An Hà Nội
Đông Á Thanh Hóa
Công An Hà Nội
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Đông Á Thanh Hóa
TTBD Phù Đổng
Đông Á Thanh Hóa
TTBD Phù Đổng
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Đông Á Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Đông Á Thanh Hóa
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Đông Á Thanh Hóa
Hoàng Anh Gia Lai
Đông Á Thanh Hóa
Hoàng Anh Gia Lai
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Đông Á Thanh Hóa
Công An Hà Nội
Đông Á Thanh Hóa
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Đông Á Thanh Hóa
Hải Phòng
Đông Á Thanh Hóa
Hải Phòng
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Đông Á Thanh Hóa
Hà Nội
Đông Á Thanh Hóa
Hà Nội
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Đông Á Thanh Hóa
Quảng Nam
Đông Á Thanh Hóa
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Đông Á Thanh Hóa
Becamex Bình Dương
Đông Á Thanh Hóa
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Đông Á Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
Đông Á Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
TopenLand Bình Định
Đông Á Thanh Hóa
TopenLand Bình Định
Đông Á Thanh Hóa
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
Đông Á Thanh Hóa
Khánh Hòa
Đông Á Thanh Hóa
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Đông Á Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
Đông Á Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Viettel
Đông Á Thanh Hóa
Viettel
Đông Á Thanh Hóa
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Đông Á Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Đông Á Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
VSC
|
Công An Hà Nội
Đông Á Thanh Hóa
Công An Hà Nội
Đông Á Thanh Hóa
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Đông Á Thanh Hóa
Công An Hà Nội
Đông Á Thanh Hóa
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE Cup
|
Đông Á Thanh Hóa
Viettel
Đông Á Thanh Hóa
Viettel
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
TopenLand Bình Định
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
TopenLand Bình Định
Thép Xanh Nam Định
TopenLand Bình Định
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
TopenLand Bình Định
TP Hồ Chí Minh
TopenLand Bình Định
TP Hồ Chí Minh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE Cup
|
TopenLand Bình Định
Thép Xanh Nam Định
TopenLand Bình Định
Thép Xanh Nam Định
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
TopenLand Bình Định
Khánh Hòa
TopenLand Bình Định
Khánh Hòa
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
TopenLand Bình Định
Quảng Nam
TopenLand Bình Định
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
TopenLand Bình Định
TP Hồ Chí Minh
TopenLand Bình Định
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
TopenLand Bình Định
Thép Xanh Nam Định
TopenLand Bình Định
Thép Xanh Nam Định
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
TopenLand Bình Định
Sông Lam Nghệ An
TopenLand Bình Định
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai
TopenLand Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai
TopenLand Bình Định
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
TopenLand Bình Định
Hải Phòng
TopenLand Bình Định
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
TopenLand Bình Định
Viettel
TopenLand Bình Định
Viettel
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TopenLand Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TopenLand Bình Định
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
TopenLand Bình Định
Đông Á Thanh Hóa
TopenLand Bình Định
Đông Á Thanh Hóa
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
TopenLand Bình Định
Hà Nội
TopenLand Bình Định
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
TopenLand Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai
TopenLand Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
TopenLand Bình Định
Becamex Bình Dương
TopenLand Bình Định
Becamex Bình Dương
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
TopenLand Bình Định
Công An Hà Nội
TopenLand Bình Định
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai
TopenLand Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai
TopenLand Bình Định
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
TopenLand Bình Định
Hải Phòng
TopenLand Bình Định
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Viettel
TopenLand Bình Định
Viettel
TopenLand Bình Định
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 7 |
6 | 1 | 2 |
Khách vs Top 7 |
3 | 3 | 1 |
Khách vs Last 7 |
4 | 1 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 12
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.2
-
13 Tổng số mất bàn 14
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 2 | 1 | 4 | 2 | 0 | 5 | 7.7 | 3.0 |
14 | 2 | 0 | 5 | 2 | 1 | 4 | 9.6 | 3.1 |
13 | 4 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 9.4 | 5.1 |
12 | 1 | 1 | 5 | 1 | 0 | 6 | 9.4 | 3.0 |
11 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 8.1 | 3.1 |
10 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 10.3 | 3.3 |
9 | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 6 | 11.1 | 2.9 |
8 | 3 | 0 | 4 | 2 | 0 | 5 | 9.1 | 3.6 |
7 | 6 | 0 | 1 | 3 | 0 | 4 | 8.6 | 4.4 |
6 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.0 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Đông Á Thanh Hóa |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Hà Nội
Đông Á Thanh Hóa
|
17 Ngày |
TopenLand Bình Định |
||
---|---|---|
VIE D1
|
TopenLand Bình Định
Hải Phòng
|
14 Ngày |
VIE D1
|
TopenLand Bình Định
Sông Lam Nghệ An
|
18 Ngày |