2
3
Hết
2 - 3
(1 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | 2 | 53% |
Chủ | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | 1 | 62% |
Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | 5 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 10 | 2 | 3 | 12 | 32 | 1 | 67% |
Chủ | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | 2 | 62% |
Khách | 7 | 5 | 0 | 2 | 5 | 15 | 1 | 71% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
|
10 | 10 | 34 | 34 |
|
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
X
|
VIE Cup
|
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D2
|
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
|
30 | 30 | 31 | 31 |
|
|
VIE D2
|
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
|
30 | 30 | 31 | 31 |
|
|
VIE D2
|
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Công An Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Đông Á Thanh Hóa
Công An Hà Nội
Đông Á Thanh Hóa
Công An Hà Nội
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Viettel
Công An Hà Nội
Viettel
Công An Hà Nội
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Viettel
Công An Hà Nội
Viettel
Công An Hà Nội
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Đông Á Thanh Hóa
Công An Hà Nội
Đông Á Thanh Hóa
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Công An Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
|
10 | 34 | 10 | 34 |
|
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Becamex Bình Dương
Công An Hà Nội
Becamex Bình Dương
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
Công An Hà Nội
Khánh Hòa
Công An Hà Nội
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Quảng Nam
Công An Hà Nội
Quảng Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Công An Hà Nội
Hải Phòng
Công An Hà Nội
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Công An Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Công An Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hà Nội
Công An Hà Nội
Hà Nội
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Công An Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Công An Hà Nội
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
TopenLand Bình Định
Công An Hà Nội
TopenLand Bình Định
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Công An Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Công An Hà Nội
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
VSC
|
Công An Hà Nội
Đông Á Thanh Hóa
Công An Hà Nội
Đông Á Thanh Hóa
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Thép Xanh Nam Định
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
TopenLand Bình Định
Thép Xanh Nam Định
TopenLand Bình Định
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE Cup
|
TopenLand Bình Định
Thép Xanh Nam Định
TopenLand Bình Định
Thép Xanh Nam Định
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Đông Á Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Đông Á Thanh Hóa
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Thép Xanh Nam Định
Sông Lam Nghệ An
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Hà Nội
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
TopenLand Bình Định
Thép Xanh Nam Định
TopenLand Bình Định
Thép Xanh Nam Định
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng
Thép Xanh Nam Định
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
|
10 | 3 4 | 10 | 3 4 |
|
|
INT CF
|
Thép Xanh Nam Định(N)
Viettel
Thép Xanh Nam Định(N)
Viettel
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Viettel
Thép Xanh Nam Định
Viettel
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hoàng Anh Gia Lai
Thép Xanh Nam Định
Hoàng Anh Gia Lai
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thép Xanh Nam Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thép Xanh Nam Định
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE Cup
|
Bình Phước
Thép Xanh Nam Định
Bình Phước
Thép Xanh Nam Định
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định
TP Hồ Chí Minh
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
Thép Xanh Nam Định
Khánh Hòa
Thép Xanh Nam Định
|
23 | 2 3 | 23 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Quảng Nam
Thép Xanh Nam Định
Quảng Nam
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
6 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 2 | 3 |
Khách vs Top 7 |
3 | 2 | 3 |
Khách vs Last 7 |
6 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 18
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.8
-
9 Tổng số mất bàn 16
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.6
-
70% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 2 | 1 | 4 | 2 | 0 | 5 | 7.7 | 3.0 |
14 | 2 | 0 | 5 | 2 | 1 | 4 | 9.6 | 3.1 |
13 | 4 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 9.4 | 5.1 |
12 | 1 | 1 | 5 | 1 | 0 | 6 | 9.4 | 3.0 |
11 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 8.1 | 3.1 |
10 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 10.3 | 3.3 |
9 | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 6 | 11.1 | 2.9 |
8 | 3 | 0 | 4 | 2 | 0 | 5 | 9.1 | 3.6 |
7 | 6 | 0 | 1 | 3 | 0 | 4 | 8.6 | 4.4 |
6 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.0 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Công An Hà Nội |
||
---|---|---|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Công An Hà Nội
|
17 Ngày |
Thép Xanh Nam Định |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Viettel
Thép Xanh Nam Định
|
14 Ngày |
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng
|
18 Ngày |