2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 1.80 3.30 4.003 trận: Thắng 66% Hòa 33% Thua 0%
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Bolton Wanderers |
0 | 1.80 | 3.30 | 4.00 | H |
Manchester City
|
0 | 1.73 | 3.25 | 5.00 |
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
West Ham United |
1 | 1.80 | 3.30 | 4.00 | T |
Sheffield United
|
0 | 1.72 | 3.40 | 5.00 |
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Aston Villa |
2 | 1.80 | 3.30 | 4.00 | T |
Charlton Athletic
|
0 | 1.75 | 3.40 | 4.75 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | 10 | 27% |
Chủ | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | 5 | 38% |
Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | 9 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | 9 | 33% |
Chủ | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | 4 | 62% |
Khách | 7 | 0 | 3 | 4 | -6 | 3 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
|
20 | 20 | 43 | 43 |
1/1.5
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
B
H
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE Cup
|
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
|
11 | 11 | 41 | 41 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hải Phòng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Đông Á Thanh Hóa
Hải Phòng
Đông Á Thanh Hóa
Hải Phòng
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Đông Á Thanh Hóa
Hải Phòng
Đông Á Thanh Hóa
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Hải Phòng
Quảng Nam
Hải Phòng
Quảng Nam
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Viettel
Hải Phòng
Viettel
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Đông Á Thanh Hóa
Hải Phòng
Đông Á Thanh Hóa
Hải Phòng
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng
Thép Xanh Nam Định
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
TopenLand Bình Định
Hải Phòng
TopenLand Bình Định
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Hải Phòng
Quảng Nam
Hải Phòng
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Khánh Hòa
Hải Phòng
Khánh Hòa
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
AFC Cup
|
Hải Phòng
Hougang United FC
Hải Phòng
Hougang United FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Công An Hà Nội
Hải Phòng
Công An Hà Nội
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
AFC Cup
|
PSM Makassar
Hải Phòng
PSM Makassar
Hải Phòng
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
AFC Cup
|
Sabah
Hải Phòng
Sabah
Hải Phòng
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
Becamex Bình Dương
Hải Phòng
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
Hải Phòng
Hà Nội
Hải Phòng
|
21 | 35 | 21 | 35 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
AFC Cup
|
Hải Phòng
Sabah
Hải Phòng
Sabah
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
TP Hồ Chí Minh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
TopenLand Bình Định
TP Hồ Chí Minh
TopenLand Bình Định
TP Hồ Chí Minh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
TopenLand Bình Định
TP Hồ Chí Minh
TopenLand Bình Định
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Công An Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP Hồ Chí Minh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Đông Á Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
Đông Á Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Viettel
TP Hồ Chí Minh
Viettel
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE Cup
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định
TP Hồ Chí Minh
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
TP Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Công An Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Công An Hà Nội
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
TP Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
2 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 5 | 1 |
Khách vs Top 7 |
3 | 3 | 3 |
Khách vs Last 7 |
2 | 1 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 9
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.9
-
13 Tổng số mất bàn 14
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 2 | 1 | 4 | 2 | 0 | 5 | 7.7 | 3.0 |
14 | 2 | 0 | 5 | 2 | 1 | 4 | 9.6 | 3.1 |
13 | 4 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 9.4 | 5.1 |
12 | 1 | 1 | 5 | 1 | 0 | 6 | 9.4 | 3.0 |
11 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 8.1 | 3.1 |
10 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 10.3 | 3.3 |
9 | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 6 | 11.1 | 2.9 |
8 | 3 | 0 | 4 | 2 | 0 | 5 | 9.1 | 3.6 |
7 | 6 | 0 | 1 | 3 | 0 | 4 | 8.6 | 4.4 |
6 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.0 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Hải Phòng |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng
|
18 Ngày |
TP Hồ Chí Minh |
||
---|---|---|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Công An Hà Nội
|
17 Ngày |