1
6
Hết
1 - 6
(1 - 3)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ số quá khứ
10
20
Island Bay United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Napier City Rovers
Island Bay United
Napier City Rovers
Island Bay United
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
CPL
|
Island Bay United
North Wellington AFC
Island Bay United
North Wellington AFC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
|
3.5/4
T
|
CPL
|
Petone FC
Island Bay United
Petone FC
Island Bay United
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
CPL
|
Island Bay United
Western Suburbs
Island Bay United
Western Suburbs
|
16 | 17 | 16 | 17 |
|
|
Chatham C
|
Miramar Rangers
Island Bay United
Miramar Rangers
Island Bay United
|
61 | 81 | 61 | 81 |
|
|
Olympic Wellington
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
|
40 | 4 2 | 40 | 4 2 |
B
|
4
T
|
CPL
|
Stop Out
Olympic Wellington
Stop Out
Olympic Wellington
|
15 | 1 6 | 15 | 1 6 |
T
|
4/4.5
T
|
CPL
|
Olympic Wellington
Waterside Karori
Olympic Wellington
Waterside Karori
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
CPL
|
Olympic Wellington
Western Suburbs
Olympic Wellington
Western Suburbs
|
03 | 3 5 | 03 | 3 5 |
|
|
CPL
|
Napier City Rovers
Olympic Wellington
Napier City Rovers
Olympic Wellington
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
Oce CL
|
Olympic Wellington(N)
Auckland City
Olympic Wellington(N)
Auckland City
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
|
|
Oce CL
|
Auckland City
Olympic Wellington
Auckland City
Olympic Wellington
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Olympic Wellington
Christchurch United
Olympic Wellington
Christchurch United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
NZFC
|
Auckland City
Olympic Wellington
Auckland City
Olympic Wellington
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
NZFC
|
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
|
02 | 4 2 | 02 | 4 2 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NZFC
|
Auckland City
Olympic Wellington
Auckland City
Olympic Wellington
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
|
3.5
T
|
NZFC
|
Olympic Wellington
Christchurch United
Olympic Wellington
Christchurch United
|
30 | 5 2 | 30 | 5 2 |
|
|
NZFC
|
Olympic Wellington
Petone FC
Olympic Wellington
Petone FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
|
4.5/5
X
|
NZFC
|
Auckland United
Olympic Wellington
Auckland United
Olympic Wellington
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
NZFC
|
Olympic Wellington
Eastern Suburbs AFC
Olympic Wellington
Eastern Suburbs AFC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NZFC
|
Cashmere Technical
Olympic Wellington
Cashmere Technical
Olympic Wellington
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
|
|
NZFC
|
Olympic Wellington
Napier City Rovers
Olympic Wellington
Napier City Rovers
|
41 | 8 1 | 41 | 8 1 |
|
|
NZFC
|
Manuel Wa
Olympic Wellington
Manuel Wa
Olympic Wellington
|
11 | 2 5 | 11 | 2 5 |
|
|
CPL
|
Olympic Wellington
Western Suburbs
Olympic Wellington
Western Suburbs
|
41 | 8 3 | 41 | 8 3 |
T
|
4.5/5
T
|
CPL
|
Napier City Rovers
Olympic Wellington
Napier City Rovers
Olympic Wellington
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
|
4.5
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 32
-
1.6 Trung bình ghi bàn 3.2
-
23 Tổng số mất bàn 15
-
4.6 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 10%
-
80% TL thua 20%