3
2
Hết
3 - 2
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ số quá khứ
10
20
Brabrand IF (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DWLWC
|
Brabrand IF (W)
Nữ Aalborg BK
Brabrand IF (W)
Nữ Aalborg BK
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
DEN WD2
|
Nữ IF Lyseng
Brabrand IF (W)
Nữ IF Lyseng
Brabrand IF (W)
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
DEN WD2
|
FC Thy - Thisted Q (W)
Brabrand IF (W)
FC Thy - Thisted Q (W)
Brabrand IF (W)
|
21 | 26 | 21 | 26 |
|
|
DWLWC
|
Brabrand IF (W)
Nữ Varde_IF
Brabrand IF (W)
Nữ Varde_IF
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
Nữ Viborg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD2
|
Nữ Viborg
Kolding IF II (W)
Nữ Viborg
Kolding IF II (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
DWLWC
|
Nữ Viborg
Nữ ASA Aarhus
Nữ Viborg
Nữ ASA Aarhus
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
DWLWC
|
Nữ Bronderslev IF
Nữ Viborg
Nữ Bronderslev IF
Nữ Viborg
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Viborg
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Viborg
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Viborg
Nữ Thisted FC
Nữ Viborg
Nữ Thisted FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
DEN WD
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Viborg
Nữ ASA Aarhus
Nữ Viborg
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
DEN WD
|
Nữ IF Lyseng
Nữ Viborg
Nữ IF Lyseng
Nữ Viborg
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Viborg
Nữ Aalborg BK
Nữ Viborg
Nữ Aalborg BK
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Viborg
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Viborg
Nữ Vildbjerg SF
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Thisted FC
Nữ Viborg
Nữ Thisted FC
Nữ Viborg
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Viborg
Nữ ASA Aarhus
Nữ Viborg
Nữ ASA Aarhus
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Viborg
Nữ IF Lyseng
Nữ Viborg
Nữ IF Lyseng
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Aalborg BK
Nữ Viborg
Nữ Aalborg BK
Nữ Viborg
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Sonderjyske
Nữ Viborg
Nữ Sonderjyske
Nữ Viborg
|
30 | 7 1 | 30 | 7 1 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Thisted FC
Nữ Viborg
Nữ Thisted FC
Nữ Viborg
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Viborg
Nữ ASA Aarhus
Nữ Viborg
Nữ ASA Aarhus
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Viborg
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Viborg
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Viborg
Nữ IF Lyseng
Nữ Viborg
Nữ IF Lyseng
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
DEN WD
|
Nữ VSK Aarhus
Nữ Viborg
Nữ VSK Aarhus
Nữ Viborg
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Viborg
Nữ Aalborg BK
Nữ Viborg
Nữ Aalborg BK
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 4
-
2.5 Trung bình ghi bàn 0.4
-
9 Tổng số mất bàn 26
-
2.3 Trung bình mất bàn 2.6
-
25% TL thắng 20%
-
25% TL hòa 0%
-
50% TL thua 80%