5
0
Hết
5 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
8 Phạt góc 6
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
25 Số lần sút bóng 13
-
14 Sút cầu môn 2
-
112 Tấn công 54
-
51 Tấn công nguy hiểm 47
-
69% TL kiểm soát bóng 31%
-
12 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 8
-
7 Cản bóng 3
-
10 Đá phạt trực tiếp 13
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
-
741 Chuyền bóng 312
-
93% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
1 Việt vị 0
-
11 Đánh đầu 13
-
7 Đánh đầu thành công 5
-
2 Số lần cứu thua 9
-
18 Tắc bóng 15
-
5 Số lần thay người 3
-
14 Cú rê bóng 18
-
8 Quả ném biên 18
-
1 Sút trúng cột dọc 2
-
18 Tắc bóng thành công 15
-
8 Cắt bóng 7
-
4 Kiến tạo 0
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- More
Tình hình chính
Alfie Gilchrist
Palmer C.
89'
Gusto M.
Chalobah T.
83'
Disasi A.
Silva T.
82'
Jackson N.
Goal awarded
81'
Jackson N.
ast: Caicedo M.
80'
Casadei C.
Madueke N.
76'
Nkunku C.
Mudryk M.
76'
76'
Cresswell A.
Paqueta L.
70'
Ings D.
Antonio M.
Jackson N.
ast: Madueke N.
48'
46'
Ward-Prowse J.
Alvarez E.
45+1'
Paqueta L.
44'
Emerson
Cucurella M.
38'
Madueke N.
ast: Silva T.
36'
34'
Ogbonna A.
Gallagher C.
30'
Palmer C.
ast: Jackson N.
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Chelsea FC 4-2-3-1
-
28Petrovic D.
-
3Cucurella M.5Badiashile B.6Silva T.14Chalobah T.
-
23Gallagher C.25Caicedo M.
-
10Mudryk M.20Palmer C.11Madueke N.
-
152Jackson N.
-
9Antonio M.
-
20Bowen J.10Paqueta L.14Kudus M.
-
19Alvarez E.28Soucek T.
-
5Coufal V.4Zouma K.21Ogbonna A.33Emerson
-
23Areola A.
West Ham United 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
27Gusto M.7Ward-Prowse J.
-
2Disasi A.18Ings D.
-
18Nkunku C.3Cresswell A.
-
31Casadei C.1Fabianski L.
-
42Alfie Gilchrist45Mubama D.
-
26Colwill L.42Kaelan Casey
-
7Sterling R.2Johnson B.
-
13Bettinelli M.17Cornet M.
-
36Deivid Washington40Earthy G.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 1.7
-
1.9 Mất bàn 1.9
-
14.4 Bị sút cầu môn 18
-
5.5 Phạt góc 4.5
-
2 Thẻ vàng 2
-
10.4 Phạm lỗi 10.8
-
56% TL kiểm soát bóng 38%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 6% | 1~15 | 17% | 16% |
14% | 10% | 16~30 | 11% | 9% |
17% | 20% | 31~45 | 13% | 20% |
7% | 16% | 46~60 | 11% | 11% |
15% | 16% | 61~75 | 17% | 13% |
29% | 30% | 76~90 | 28% | 28% |