4
0
Hết
4 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
6 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
18 Số lần sút bóng 7
-
10 Sút cầu môn 2
-
117 Tấn công 96
-
55 Tấn công nguy hiểm 24
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
12 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 2
-
5 Cản bóng 3
-
10 Đá phạt trực tiếp 13
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
-
440 Chuyền bóng 609
-
82% TL chuyền bóng tnành công 85%
-
2 Việt vị 1
-
16 Đánh đầu 14
-
7 Đánh đầu thành công 8
-
2 Số lần cứu thua 6
-
20 Tắc bóng 25
-
5 Số lần thay người 3
-
14 Cú rê bóng 4
-
21 Quả ném biên 17
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
20 Tắc bóng thành công 25
-
11 Cắt bóng 8
-
3 Kiến tạo 0
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- More
Tình hình chính
Edouard O.
88'
Ayew J.
Eze E.
85'
Schlupp J.
Olise M.
85'
80'
Diallo A.
Mount M.
80'
Wheatley E.
Hojlund R.
Guehi M.
Clyne N.
78'
69'
Amrabat S.
Edouard O.
Mateta J.
68'
Riedewald J.
Hughes W.
68'
Olise M.
ast: Munoz D.
66'
60'
Amrabat S.
Antony
Mitchell T.
58'
Mateta J.
ast: Richards C.
40'
Olise M.
ast: Munoz D.
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Crystal Palace 3-4-2-1
-
30Henderson D.
-
26Richards C.16Andersen J.17Clyne N.
-
3Mitchell T.19Hughes W.20Wharton A.12Munoz D.
-
10Eze E.72Olise M.
-
14Mateta J.
-
11Hojlund R.
-
21Antony7Mount M.17Garnacho A.
-
37Kobbie Mainoo14Eriksen C.
-
20Dalot D.18Casemiro35Evans J.29Wan-Bissaka A.
-
24Onana A.
Manchester United 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
22Edouard O.4Amrabat S.
-
9Ayew J.16Diallo A.
-
15Schlupp J.84Wheatley E.
-
44Riedewald J.1Bayindir A.
-
6Guehi M.65Collyer T.
-
29Ahamada N.22Heaton T.
-
2Ward J.75Ogunneye H.
-
31Matthews R.78Jackson L.
-
49Rak-Sakyi J.70Harry Amass
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 2.1
-
1.3 Mất bàn 2
-
11 Bị sút cầu môn 22.6
-
4.1 Phạt góc 4.4
-
1.9 Thẻ vàng 1.5
-
12.9 Phạm lỗi 11.1
-
42.1% TL kiểm soát bóng 48.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 17% | 1~15 | 19% | 5% |
20% | 5% | 16~30 | 13% | 13% |
10% | 13% | 31~45 | 11% | 15% |
12% | 15% | 46~60 | 11% | 9% |
20% | 11% | 61~75 | 18% | 21% |
20% | 36% | 76~90 | 22% | 31% |