1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 10
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
9 Số lần sút bóng 16
-
3 Sút cầu môn 3
-
69 Tấn công 95
-
41 Tấn công nguy hiểm 56
-
33% TL kiểm soát bóng 67%
-
9 Phạm lỗi 15
-
4 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 10
-
4 Cản bóng 3
-
16 Đá phạt trực tiếp 10
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
219 Chuyền bóng 432
-
63% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
1 Việt vị 1
-
58 Đánh đầu 56
-
30 Đánh đầu thành công 27
-
2 Số lần cứu thua 2
-
9 Tắc bóng 15
-
5 Số lần thay người 4
-
5 Cú rê bóng 5
-
13 Quả ném biên 19
-
0 Sút trúng cột dọc 2
-
9 Tắc bóng thành công 15
-
4 Cắt bóng 2
-
1 Kiến tạo 1
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- More
Tình hình chính
Obert A.
Nandez N.
90+1'
84'
Krstovic N.
ast: Almqvist P.
Deiola A.
78'
Paulo Dentello Azzi
Augello T.
77'
Augello T.
76'
74'
Baschirotto F.
Nandez N.
74'
72'
Almqvist P.
Ramadani Y.
72'
Rafia H.
Oudin R.
Shomurodov E.
Luvumbo Z.
67'
Scuffet S.
64'
59'
Pierotti S.
Patrick Dorgu
56'
Ramadani Y.
54'
Sansone N.
Wieteska M.
Zappa G.
46'
Ibrahim Sulemana
Lapadula G.
46'
46'
Sansone N.
Piccoli R.
Gaetano G.
44'
Mina Y.
ast: Gaetano G.
26'
Deiola A.
Bàn thắng bị từ chối
16'
14'
Piccoli R.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Cagliari 4-3-1-2
-
22Scuffet S.
-
27Augello T.4Alberto Dossena26Mina Y.28Zappa G.
-
14Deiola A.29Makoumbou A.8Nandez N.
-
70Gaetano G.
-
77Luvumbo Z.9Lapadula G.
-
9Krstovic N.91Piccoli R.
-
10Oudin R.29Blin A.20Ramadani Y.13Patrick Dorgu
-
17Gendrey V.6Baschirotto F.5Pongracic M.25Gallo A.
-
30Falcone W.
Lecce 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
37Paulo Dentello Azzi50Pierotti S.
-
25Ibrahim Sulemana11Sansone N.
-
23Wieteska M.7Almqvist P.
-
33Obert A.8Rafia H.
-
61Shomurodov E.59Touba A.
-
17Chatzidiakos P.40Jasper Samooja
-
99Di Pardo A.21Brancolini F.
-
19Oristanio G.12Venuti L.
-
30Pavoletti L.98Alexandru Borbei
-
32Petagna A.16Gonzalez J.
-
18Simone Aresti18Medon Berisha
-
1Radunovic B.
-
16Matteo Prati
-
34Mutandwa K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.7
-
1.4 Mất bàn 1.2
-
12.2 Bị sút cầu môn 11.4
-
4.1 Phạt góc 5.5
-
2 Thẻ vàng 1.9
-
12.9 Phạm lỗi 12.8
-
37.6% TL kiểm soát bóng 41.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 11% | 1~15 | 11% | 8% |
7% | 20% | 16~30 | 11% | 16% |
13% | 11% | 31~45 | 7% | 12% |
7% | 22% | 46~60 | 7% | 24% |
23% | 20% | 61~75 | 26% | 14% |
39% | 13% | 76~90 | 34% | 26% |