0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
8 Số lần sút bóng 20
-
0 Sút cầu môn 11
-
69 Tấn công 86
-
43 Tấn công nguy hiểm 62
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
6 Phạm lỗi 14
-
3 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 0
-
8 Sút ngoài cầu môn 9
-
2 Cản bóng 2
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
407 Chuyền bóng 374
-
8 Đánh đầu thành công 12
-
8 Số lần cứu thua 0
-
10 Tắc bóng 16
-
2 Cú rê bóng 9
-
12 Cắt bóng 13
- More
Tình hình chính
73'
Messaoudi B.
67'
Ümit Akdağ
Mehmet Uçar
23'
19'
Kanatsizkus K.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.7
-
1.1 Mất bàn 0.4
-
8.6 Bị sút cầu môn 8.9
-
6.3 Phạt góc 4.3
-
2.1 Thẻ vàng 1.4
-
12.3 Phạm lỗi 15.9
-
64.4% TL kiểm soát bóng 53.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 21% | 1~15 | 10% | 14% |
25% | 3% | 16~30 | 8% | 9% |
10% | 12% | 31~45 | 16% | 19% |
9% | 30% | 46~60 | 20% | 14% |
21% | 18% | 61~75 | 20% | 9% |
18% | 15% | 76~90 | 25% | 28% |