2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
4 Số lần sút bóng 8
-
4 Sút cầu môn 2
-
68 Tấn công 87
-
39 Tấn công nguy hiểm 67
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
14 Phạm lỗi 15
-
2 Thẻ vàng 0
-
0 Sút ngoài cầu môn 6
-
0 Cản bóng 2
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
390 Chuyền bóng 512
-
16 Đánh đầu thành công 13
-
2 Số lần cứu thua 0
-
16 Tắc bóng 16
-
16 Cú rê bóng 6
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
3 Cắt bóng 6
- More
Tình hình chính
89'
Kaplan E.
85'
Demir E.
55'
Demir E.
27'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.8
-
1.7 Mất bàn 0.8
-
14.7 Bị sút cầu môn 8.6
-
3.7 Phạt góc 4.4
-
2.9 Thẻ vàng 2.4
-
11.7 Phạm lỗi 12.1
-
51.3% TL kiểm soát bóng 45.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 9% | 1~15 | 11% | 12% |
6% | 14% | 16~30 | 11% | 6% |
18% | 21% | 31~45 | 20% | 18% |
15% | 16% | 46~60 | 23% | 9% |
15% | 14% | 61~75 | 5% | 18% |
27% | 23% | 76~90 | 23% | 25% |