Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 6
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
15 Số lần sút bóng 15
-
4 Sút cầu môn 4
-
109 Tấn công 92
-
56 Tấn công nguy hiểm 39
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
12 Phạm lỗi 8
-
3 Thẻ vàng 5
-
5 Sút ngoài cầu môn 7
-
6 Cản bóng 4
-
9 Đá phạt trực tiếp 15
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
-
466 Chuyền bóng 350
-
4 Việt vị 2
-
10 Đánh đầu thành công 16
-
4 Số lần cứu thua 8
-
23 Tắc bóng 12
-
8 Cú rê bóng 10
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
8 Cắt bóng 14
- More
Tình hình chính
Palacio P.
86'
83'
Nieto B.
Palacio P.
Carrasco B.
82'
Vejar B.
Benitez J.
82'
Benitez J.
74'
Linares N.
Marabel J.
73'
Chamorro F.
Cornejo F.
73'
70'
Torres F.
65'
Torres F.
Yerko Gonzalez
Davila Carvajal M.
Abrigo J.
62'
46'
Figueroa T.
Luis Hernandez
46'
Garcia D.
Vargas N.
46'
Gaete J.
Alvaro Cazula
46'
Fabián Manzano
Soto B.
34'
Vargas N.
Abrigo J.
33'
Carrasco B.
32'
31'
Oyanedel Hernandez Y. A.
Marabel J.
ast: Benitez J.
24'
14'
Quinteros M.
11'
Soto B.
Suarez C.
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới
VAR
Đội hình
Palestino 4-1-2-3
-
1Rigamonti C.
-
28Zuniga D.13Suarez C.17Ivan Roman3Rojas B.
-
23Martinez Arce A. E.
-
14Abrigo J.8Cornejo F.
-
11Benitez J.27Marabel J.7Carrasco B.
-
29Quinteros M.14Luis Hernandez
-
10Luna J.
-
17Nieto B.20Yerko Gonzalez32Soto B.28Oyanedel Hernandez Y. A.
-
2Alvaro Cazula8Vargas N.30Carrasco D.
-
22Espinoza N.
CD Copiapo S.A. 3-4-1-2
Cầu thủ dự bị
-
4Antonio Ceza9Figueroa T.
-
22Chamorro F.18Gaete J.
-
26Contreras D.15Garcia D.
-
10Davila Carvajal M.1Richard Leyton
-
5Linares N.5Fabián Manzano
-
24Palacio P.11Reynero F.
-
19Vejar B.26Torres F.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.2
-
1.1 Mất bàn 2.1
-
15.3 Bị sút cầu môn 15.4
-
5.6 Phạt góc 4.3
-
2.8 Thẻ vàng 3
-
12.6 Phạm lỗi 12.3
-
48.8% TL kiểm soát bóng 45.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 9% | 1~15 | 17% | 12% |
10% | 12% | 16~30 | 28% | 14% |
22% | 18% | 31~45 | 17% | 20% |
20% | 15% | 46~60 | 14% | 20% |
12% | 15% | 61~75 | 0% | 14% |
29% | 28% | 76~90 | 22% | 20% |