0
6
Hết
0 - 6
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
9 Phạt góc 13
-
6 Phạt góc nửa trận 3
-
9 Số lần sút bóng 24
-
1 Sút cầu môn 9
-
54 Tấn công 129
-
16 Tấn công nguy hiểm 74
-
29% TL kiểm soát bóng 71%
-
12 Phạm lỗi 19
-
1 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
1 Sút ngoài cầu môn 11
-
7 Cản bóng 4
-
19 Đá phạt trực tiếp 11
-
32% TL kiểm soát bóng(HT) 68%
-
228 Chuyền bóng 553
-
1 Việt vị 4
-
10 Đánh đầu thành công 20
-
3 Số lần cứu thua 1
-
18 Tắc bóng 18
-
5 Số lần thay người 5
-
6 Cú rê bóng 9
-
18 Tắc bóng thành công 18
-
16 Cắt bóng 3
-
0 Kiến tạo 4
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
* Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng *
- More
Tình hình chính
81'
Lu Wenjun
Oscar
80'
Feng Jing
Vargas M.
Xiao Kun
Jorge Ortiz
80'
79'
Vargas M.
Dugalic R.
78'
77'
Wang Z.
Penalty awarded
71'
Xu Xin
Jussa
71'
Donkin W.
Wu Lei
63'
Li Ang
Browning T.
Abduweli Behram
Thiago Andrade
60'
Nan Song
Garcia E.
59'
56'
Gustavo
ast: Oscar
50'
Vargas M.
ast: Oscar
Zhang Wei
Li Zhi
46'
Ependi N.
Armenteros S.
46'
45+6'
Li Shuai
45+4'
Vargas M.
ast: Jussa
29'
Wu Lei
ast: Jussa
27'
Oscar
11'
Vargas M.
Hao Wang
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Shenzhen Xinpengcheng 4-1-4-1
-
13Peng Peng
-
16Li Zhi20Dugalic R.15Yu Rui24Hao Wang
-
3Tian Y.
-
7Thiago Andrade28Zhang Yudong11Garcia E.10Jorge Ortiz
-
9Armenteros S.
-
9Gustavo
-
7Wu Lei8Oscar102Vargas M.
-
22Jussa18Leo Cittadini
-
19Wang Z.3Browning T.13Wei Zhen32Li Shuai
-
1Yan Junling
Shanghai Port 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
2Zhang Wei2Li Ang
-
31Ependi N.17Donkin W.
-
21Nan Song16Xu Xin
-
27Abduweli Behram27Feng Jing
-
22Xiao Kun11Lu Wenjun
-
14Zhao Shi12Chen W.
-
4Wang Qiao4Wang Shenchao
-
6Lin Chuangyi28He Guan
-
8Zhou Dadi5Zhang Linpeng
-
33Zhu Baojie31Shimeng Bao
-
19Orr M.6Cai Huikang
-
44Ruan Yang14Li Shenglong
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2.4
-
1.6 Mất bàn 1.1
-
11.5 Bị sút cầu môn 12.3
-
4.3 Phạt góc 6.8
-
2.3 Thẻ vàng 2.1
-
12.7 Phạm lỗi 14.6
-
53.7% TL kiểm soát bóng 61.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 25% | 1~15 | 8% | 13% |
15% | 15% | 16~30 | 8% | 16% |
9% | 12% | 31~45 | 14% | 16% |
27% | 15% | 46~60 | 14% | 13% |
17% | 9% | 61~75 | 24% | 11% |
17% | 21% | 76~90 | 28% | 27% |