1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
98' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
98' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
99' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
99' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 2
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
6 Số lần sút bóng 6
-
2 Sút cầu môn 2
-
102 Tấn công 174
-
54 Tấn công nguy hiểm 100
-
34% TL kiểm soát bóng 66%
-
16 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 2
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
-
303 Chuyền bóng 591
-
3 Việt vị 3
-
5 Đánh đầu thành công 16
-
2 Số lần cứu thua 1
-
17 Tắc bóng 15
-
3 Cú rê bóng 7
-
7 Cắt bóng 9
- More
Tình hình chính
Mohamed Metwally Canaria
Red card confirmed
86'
Hassan H.
84'
69'
Hamdi A.
Penalty cancelled
Liadi A.
ast: Hassan H.
53'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.5
-
0.9 Mất bàn 0.8
-
8.5 Bị sút cầu môn 9.2
-
4.6 Phạt góc 5.8
-
2 Thẻ vàng 1.7
-
14.9 Phạm lỗi 12.9
-
50.9% TL kiểm soát bóng 62.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 13% | 1~15 | 17% | 2% |
17% | 16% | 16~30 | 3% | 14% |
32% | 27% | 31~45 | 19% | 14% |
14% | 11% | 46~60 | 21% | 5% |
11% | 5% | 61~75 | 9% | 26% |
11% | 25% | 76~90 | 25% | 29% |