0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 0
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
19 Số lần sút bóng 10
-
3 Sút cầu môn 4
-
100 Tấn công 75
-
84 Tấn công nguy hiểm 38
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
14 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 3
-
16 Sút ngoài cầu môn 6
-
7 Cản bóng 2
-
13 Đá phạt trực tiếp 17
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
2 Việt vị 0
-
3 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
86'
Piscevic N.
Mertens D.
Bàn thắng bị từ chối
85'
77'
Ivanov T.
Minkov N.
70'
49'
Yevhenii Serdiuk,Jeka
Balogiannis K.
36'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1
-
0.5 Mất bàn 1
-
9.7 Bị sút cầu môn 12.2
-
5.1 Phạt góc 4.4
-
2.6 Thẻ vàng 2
-
12 Phạm lỗi 9.6
-
51% TL kiểm soát bóng 50.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 22% | 1~15 | 12% | 15% |
14% | 19% | 16~30 | 10% | 15% |
9% | 16% | 31~45 | 15% | 12% |
17% | 12% | 46~60 | 25% | 21% |
22% | 9% | 61~75 | 17% | 9% |
25% | 19% | 76~90 | 17% | 27% |