4
2
Hết
4 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 11
-
3 Phạt góc nửa trận 6
-
15 Số lần sút bóng 17
-
6 Sút cầu môn 7
-
90 Tấn công 84
-
74 Tấn công nguy hiểm 86
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
17 Phạm lỗi 10
-
3 Thẻ vàng 4
-
9 Sút ngoài cầu môn 10
-
5 Cản bóng 6
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
340 Chuyền bóng 376
-
1 Việt vị 1
-
20 Đánh đầu thành công 20
-
6 Số lần cứu thua 2
-
13 Tắc bóng 17
-
10 Cú rê bóng 6
-
1 Sút trúng cột dọc 1
-
12 Cắt bóng 11
- More
Tình hình chính
Rodriguez M.
90'
84'
Pedro Fonseca
Rodríguez
81'
76'
Gabriel Rodriguez
72'
Akoto N.
Gallardo
70'
Marco Milanese
68'
58'
Niall Watson
Lagos Kunga
54'
45+1'
Vivas
28'
Aaron Lombardi
Dolabella
12'
Nortey
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.8
-
0.4 Mất bàn 1.1
-
7.8 Bị sút cầu môn 12.5
-
6.2 Phạt góc 4.2
-
2.6 Thẻ vàng 2.8
-
14.8 Phạm lỗi 15
-
52.9% TL kiểm soát bóng 49.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 15% | 1~15 | 18% | 19% |
12% | 7% | 16~30 | 12% | 15% |
22% | 15% | 31~45 | 10% | 21% |
14% | 10% | 46~60 | 18% | 9% |
20% | 10% | 61~75 | 13% | 13% |
20% | 39% | 76~90 | 25% | 19% |