5
0
Hết
5 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
19 Số lần sút bóng 8
-
9 Sút cầu môn 1
-
121 Tấn công 99
-
68 Tấn công nguy hiểm 41
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
6 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 7
-
6 Cản bóng 3
-
10 Đá phạt trực tiếp 6
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
516 Chuyền bóng 344
-
1 Việt vị 0
-
14 Đánh đầu thành công 11
-
1 Số lần cứu thua 4
-
10 Tắc bóng 10
-
3 Cú rê bóng 6
-
9 Cắt bóng 7
- More
Tình hình chính
87'
Takacs L.
Samuel Grygar
Schranz I.
85'
Tecl S.
Sevcik P.
80'
Jurasek M.
ast: Jurecka V.
78'
77'
Sudak R.
Rusnak M.
Jurasek M.
Boril J.
75'
Tijani M.
Chytil M.
75'
Zima D.
Holes T.
69'
60'
Adediran Q.
Kubala F.
60'
Frydrych M.
Filip Blažek
60'
Rigo T.
Klima J.
Chytil M.
ast: Schranz I.
58'
Jurecka V.
ast: Schranz I.
55'
52'
Tanko A.
Chytil M.
ast: Doudera D.
48'
Jurecka V.
Provod L.
46'
41'
Filip Blažek
29'
Rusnak M.
Schranz I.
28'
Provod L.
Bàn thắng bị từ chối
24'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Slavia Praha 4-2-3-1
-
36Stanek J.
-
18Boril J.5Ogbu I.3Holes T.27Vlcek T.
-
19Dorley O.23Sevcik P.
-
26Schranz I.17Provod L.21Doudera D.
-
132Chytil M.
-
28Kubala F.20Tanko A.
-
66Rusnak M.10Matej Sin13Samuel Grygar21Klima J.11Eldar Sehic
-
26Filip Blažek19Lischka D.7Karel Pojezny
-
35Markovic J.
Banik Ostrava 3-5-2
Cầu thủ dự bị
-
35Jurasek M.8Adediran Q.
-
15Jurecka V.5Jiri Boula
-
28Mandous A.9Buchta D.
-
11Tecl S.17Frydrych M.
-
9Tijani M.24Juroska J.
-
29Tomic M.15Kpozo P.
-
14van Buren M.30Letacek J.
-
6Wallem C.77Ndefe G.
-
10Zafeiris C.12Rigo T.
-
4Zima D.14Sudak R.
-
33Zmrzly O.29Takacs L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 2.1
-
1.3 Mất bàn 1.5
-
9.7 Bị sút cầu môn 12.4
-
6.3 Phạt góc 6.3
-
1.7 Thẻ vàng 2.7
-
11.8 Phạm lỗi 9.4
-
47.4% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 15% | 1~15 | 10% | 2% |
15% | 12% | 16~30 | 23% | 17% |
16% | 25% | 31~45 | 14% | 20% |
15% | 12% | 46~60 | 21% | 15% |
15% | 12% | 61~75 | 7% | 17% |
22% | 18% | 76~90 | 23% | 27% |