1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 9
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 12
-
7 Sút cầu môn 3
-
69 Tấn công 59
-
49 Tấn công nguy hiểm 56
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
1 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 9
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
- More
Tình hình chính
Staniland C.
1-3
1-3
Habroune T.
Markus Cimermancic
1-2
1-2
Presthus O.
Catavolo M.
1-1
1-1
Adams C.
Julian Altobelli
1-0
Edwards N.
89'
64'
52'
Cole Mrowka
ast: Presthus O.
49'
Knight J.
Ayari H.
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.6
-
2.3 Mất bàn 1.5
-
12.2 Bị sút cầu môn 15.9
-
4.3 Phạt góc 4.8
-
2.8 Thẻ vàng 2.6
-
46.4% TL kiểm soát bóng 51.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 8% | 1~15 | 16% | 12% |
8% | 13% | 16~30 | 16% | 14% |
20% | 22% | 31~45 | 22% | 26% |
10% | 27% | 46~60 | 21% | 12% |
16% | 6% | 61~75 | 8% | 17% |
32% | 20% | 76~90 | 14% | 17% |